Nim NetworkNIM sang IDR:Chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NIM/IDR: 1 NIM ≈ Rp28.78 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp28.78. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng IDR là Rp2,142.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang IDR

Rp28.78--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang IDR là Rp28.78 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.000711
+0.89%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000711, with a 24-hour trading change of +0.89%, NIM/USDT Spot is $0.000711 and +0.89%, and NIM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NIM sang IDR

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIM
28.78IDR
2NIM
57.56IDR
3NIM
86.35IDR
4NIM
115.13IDR
5NIM
143.91IDR
6NIM
172.7IDR
7NIM
201.48IDR
8NIM
230.27IDR
9NIM
259.05IDR
10NIM
287.83IDR
100NIM
2,878.39IDR
500NIM
14,391.99IDR
1,000NIM
28,783.98IDR
5,000NIM
143,919.9IDR
10,000NIM
287,839.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1IDR
0.03474NIM
2IDR
0.06948NIM
3IDR
0.1042NIM
4IDR
0.1389NIM
5IDR
0.1737NIM
6IDR
0.2084NIM
7IDR
0.2431NIM
8IDR
0.2779NIM
9IDR
0.3126NIM
10IDR
0.3474NIM
10,000IDR
347.41NIM
50,000IDR
1,737.07NIM
100,000IDR
3,474.15NIM
500,000IDR
17,370.77NIM
1,000,000IDR
34,741.54NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang IDR và IDR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.16 INR, 1 NIM = Rp28.78 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003065
logo BTCBTC
0.0000003469
logo ETHETH
0.00001075
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.01495
logo BNBBNB
0.00003614
logo USDCUSDC
0.03008
logo SOLSOL
0.0002376
logo TRXTRX
0.1085
logo SMARTSMART
10.82
logo STETHSTETH
0.00001075
logo DOGEDOGE
0.2217
logo ADAADA
0.07774
logo WBTCWBTC
0.0000003474
logo BCHBCH
0.00005724
logo LEOLEO
0.003077

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide