Ribbon FinanceRBN sang VND:Chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Việt Nam đồng (VND)

RBN/VND: 1 RBN ≈ ₫1,077.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ribbon Finance Thị trường hôm nay

Ribbon Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,077.14. Với nguồn cung lưu hành là 84,236,308.07 RBN, tổng vốn hóa thị trường của RBN tính bằng VND là ₫2,382,357,085,909,915.95. Trong 24h qua, giá của RBN tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBN tính bằng VND là ₫145,460.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫893.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBN sang VND

1,077.14+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBN sang VND là ₫1,077.14 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ribbon Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RBN/-- Spot is -- and --, and RBN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ribbon Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RBN sang VND

logo Ribbon FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBN
1,077.14VND
2RBN
2,154.28VND
3RBN
3,231.42VND
4RBN
4,308.57VND
5RBN
5,385.71VND
6RBN
6,462.85VND
7RBN
7,540VND
8RBN
8,617.14VND
9RBN
9,694.28VND
10RBN
10,771.43VND
100RBN
107,714.3VND
500RBN
538,571.54VND
1,000RBN
1,077,143.09VND
5,000RBN
5,385,715.49VND
10,000RBN
10,771,430.99VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribbon Finance
1VND
0.0009283RBN
2VND
0.001856RBN
3VND
0.002785RBN
4VND
0.003713RBN
5VND
0.004641RBN
6VND
0.00557RBN
7VND
0.006498RBN
8VND
0.007427RBN
9VND
0.008355RBN
10VND
0.009283RBN
1,000,000VND
928.38RBN
5,000,000VND
4,641.9RBN
10,000,000VND
9,283.81RBN
50,000,000VND
46,419.08RBN
100,000,000VND
92,838.17RBN

Bảng chuyển đổi số tiền RBN sang VND và VND sang RBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang RBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribbon Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBN = $0.04 USD, 1 RBN = €0.04 EUR, 1 RBN = ₹3.68 INR, 1 RBN = Rp682.06 IDR, 1 RBN = $0.06 CAD, 1 RBN = £0.03 GBP, 1 RBN = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001857
logo BTCBTC
0.0000002101
logo ETHETH
0.000006328
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.008812
logo BNBBNB
0.00002177
logo USDCUSDC
0.01904
logo SOLSOL
0.0001373
logo TRXTRX
0.06751
logo STETHSTETH
0.000006366
logo SMARTSMART
6.77
logo DOGEDOGE
0.1289
logo ADAADA
0.04444
logo WBTCWBTC
0.0000002096
logo BCHBCH
0.00003506
logo LINKLINK
0.001452

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RBN của bạn

Nhập số lượng RBN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribbon Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribbon Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribbon Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribbon Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribbon Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide