VenusXVS sang HKD:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XVS/HKD: 1 XVS ≈ $32.66 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $32.66. Với nguồn cung lưu hành là 16,749,885.57 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng HKD là $4,252,124,921.25. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng HKD đã giảm $-2.07, biểu thị mức giảm -5.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng HKD là $1,140.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang HKD

$32.66-5.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang HKD là $32.66 HKD, với sự thay đổi -5.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$4.18
-6.77%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.16
-7.01%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.18, with a 24-hour trading change of -6.77%, XVS/USDT Spot is $4.18 and -6.77%, and XVS/USDT Perpetual is $4.16 and -7.01%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XVS sang HKD

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XVS
32.6HKD
2XVS
65.21HKD
3XVS
97.81HKD
4XVS
130.42HKD
5XVS
163.03HKD
6XVS
195.63HKD
7XVS
228.24HKD
8XVS
260.85HKD
9XVS
293.45HKD
10XVS
326.06HKD
100XVS
3,260.62HKD
500XVS
16,303.13HKD
1,000XVS
32,606.27HKD
5,000XVS
163,031.38HKD
10,000XVS
326,062.76HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XVS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1HKD
0.03066XVS
2HKD
0.06133XVS
3HKD
0.092XVS
4HKD
0.1226XVS
5HKD
0.1533XVS
6HKD
0.184XVS
7HKD
0.2146XVS
8HKD
0.2453XVS
9HKD
0.276XVS
10HKD
0.3066XVS
10,000HKD
306.68XVS
50,000HKD
1,533.44XVS
100,000HKD
3,066.89XVS
500,000HKD
15,334.47XVS
1,000,000HKD
30,668.94XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang HKD và HKD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XVS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.2 USD, 1 XVS = €3.62 EUR, 1 XVS = ₹373.11 INR, 1 XVS = Rp70,277.22 IDR, 1 XVS = $5.89 CAD, 1 XVS = £3.2 GBP, 1 XVS = ฿135.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.8
logo BTCBTC
0.0006628
logo ETHETH
0.02003
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
27.93
logo BNBBNB
0.06986
logo SOLSOL
0.451
logo USDCUSDC
64.32
logo SMARTSMART
18,483.65
logo TRXTRX
219.9
logo STETHSTETH
0.02004
logo DOGEDOGE
390.76
logo ADAADA
123.31
logo WBTCWBTC
0.0006607
logo HYPEHYPE
1.7
logo LINKLINK
4.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide