
Trên thị trường tiền mã hóa, việc đối chiếu Quant (QNT) và Immutable (IMX) thể hiện hai hướng phát triển hạ tầng blockchain khác biệt. Hai tài sản này giữ vị trí riêng biệt trong hệ sinh thái crypto, nổi bật ở sự chênh lệch về thứ hạng vốn hóa, ứng dụng công nghệ và xu hướng diễn biến giá.
Quant (QNT): Là đơn vị công nghệ chuyên sâu về khả năng kết nối blockchain, QNT được công nhận nhờ giải quyết bài toán giao tiếp liên chuỗi thông qua hệ điều hành blockchain toàn cầu Overledger. Dự án đặt tại London, tập trung xây dựng môi trường số an toàn cho doanh nghiệp, cơ quan quản lý, chính phủ và cộng đồng cá nhân.
Immutable (IMX): Vận hành như giải pháp mở rộng Layer 2 dành cho NFT trên Ethereum, IMX ra đời để khắc phục giới hạn mở rộng trong giao dịch và tạo lập NFT. Token này là tài sản tiện ích chuẩn ERC-20, thưởng cho thành viên mạng lưới thông qua giao dịch, cung cấp thanh khoản và phát triển ứng dụng.
Bài viết cung cấp đối chiếu toàn diện giữa QNT và IMX về: lịch sử giá, cơ chế cung ứng, vị thế thị trường và hệ sinh thái kỹ thuật—nhằm trả lời câu hỏi cốt lõi cho nhà đầu tư:
"Tài sản nào hiện tại hấp dẫn hơn?"
Đỉnh lịch sử:
Đáy lịch sử và hồi phục:
Đánh giá theo chu kỳ thị trường: Từ đỉnh đến hiện tại, cả QNT và IMX đều có mức điều chỉnh mạnh. QNT giảm xấp xỉ 82,6% từ đỉnh, IMX giảm đến 97,4%. Hai token cùng xuất hiện trong chu kỳ tăng 2021 và chịu ảnh hưởng kéo dài của thị trường giảm giá từ đó.
Diễn biến giá:
Giao dịch 24 giờ:
Chỉ báo tâm lý: Chỉ số Crypto Fear & Greed ở mức 16, thể hiện trạng thái “Cực kỳ sợ hãi” trong thị trường crypto tính đến 15 tháng 12 năm 2025.
Tham khảo giá:
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Xếp hạng thị trường | #77 |
| Vốn hóa thị trường | 1.083.250.240,70 USD |
| Định giá pha loãng toàn phần | 1.108.363.990,72 USD |
| Lượng lưu hành | 14.544.176,16 QNT |
| Tổng cung | 14.881.364 QNT |
| Cung tối đa | 45.467.000 QNT |
| Tỷ lệ vốn hóa/pha loãng | 31,99% |
| Thị phần | 0,035% |
| Số lượng holder | 159.704 |
| Sàn niêm yết | 44 |
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Xếp hạng thị trường | #228 |
| Vốn hóa thị trường | 206.620.632,27 USD |
| Định giá pha loãng toàn phần | 502.400.000,00 USD |
| Lượng lưu hành | 822.534.364,12 IMX |
| Tổng cung | 2.000.000.000 IMX |
| Cung tối đa | 2.000.000.000 IMX |
| Tỷ lệ vốn hóa/pha loãng | 41,13% |
| Thị phần | 0,016% |
| Số lượng holder | 97.794 |
| Sàn niêm yết | 52 |
QNT:
IMX:
QNT ổn định hơn trong ngắn hạn (tăng nhẹ 1 giờ), trong khi IMX biến động mạnh và giảm sâu 1 năm (-86,08%), phản ánh mức độ rủi ro cao hơn. Khoảng cách hiệu suất 30 ngày (QNT -10,60%, IMX -34,03%) cho thấy sức đề kháng khác biệt khi thị trường điều chỉnh.
Sứ mệnh: Quant Network cung cấp công nghệ tạo môi trường số an toàn cho doanh nghiệp, tổ chức quản lý, chính phủ và cá nhân. Trụ sở tại London, Anh.
Đổi mới: Dự án nổi bật nhờ giải quyết giao tiếp blockchain liên chuỗi thông qua Overledger—hệ điều hành blockchain toàn cầu. Công nghệ này giải quyết rào cản khi doanh nghiệp tích hợp blockchain: kết nối, giao dịch giữa các mạng lưới blockchain khác nhau.
Vị thế: Quant Network dẫn đầu đổi mới blockchain doanh nghiệp, tập trung xây dựng hạ tầng liên chuỗi.
Nền tảng công nghệ: Immutable X là Layer 2 dành riêng cho NFT trên Ethereum, nổi bật với giao dịch tức thì, khả năng mở rộng lớn và miễn phí gas khi tạo/giao dịch.
Kinh tế học token: IMX là tiện ích ERC-20, thưởng cho hoạt động mạng lưới: giao dịch, cung cấp thanh khoản, phát triển ứng dụng.
Bảo mật: Kiến trúc Layer 2 đảm bảo an toàn tương thích với Ethereum và cải thiện hiệu suất, chi phí cho giao dịch NFT.
| Tài nguyên | Liên kết |
|---|---|
| Website | https://www.quant.network |
| https://twitter.com/quant_network | |
| https://www.reddit.com/r/QuantNetwork/ | |
| White Paper | http://files.quant.network/files.quant.network/Quant_Overledger_Whitepaper_v0.1.pdf |
| https://www.facebook.com/quantnetwork |
| Tài nguyên | Liên kết |
|---|---|
| Website | https://www.immutable.com |
| https://twitter.com/Immutable | |
| https://www.reddit.com |
Trọng tâm thị trường: QNT phát triển giải pháp liên chuỗi cho doanh nghiệp, còn IMX xây dựng hạ tầng NFT hướng người dùng cuối và mở rộng Layer 2 cho giao dịch tài sản số.
Động lực cung ứng token: QNT có cung tối đa nhỏ hơn (45.467.000), tỷ lệ lưu hành 31,99%, tiềm năng pha loãng lớn. IMX cung tối đa cố định 2.000.000.000, tỷ lệ lưu hành 41,13%, minh bạch hơn về cung mở rộng lâu dài.
Vốn hóa thị trường: QNT vốn hóa lớn hơn (1,08 tỷ USD), xếp hạng #77, thể hiện mức ổn định và sự công nhận rộng rãi. IMX vốn hóa thấp hơn (206,6 triệu USD), xếp hạng #228 dù có nguồn cung token lớn hơn.
Định hướng sử dụng: QNT đóng vai trò hạ tầng kết nối blockchain doanh nghiệp. IMX là token tiện ích thưởng cho hệ sinh thái NFT, gắn với giao dịch và phát triển ứng dụng.
Báo cáo ngày 16 tháng 12 năm 2025 Nguồn dữ liệu: Gate Market Data Tâm lý thị trường: Cực kỳ sợ hãi (Fear & Greed Index: 16)

Báo cáo dựa trên nguồn tham khảo, phân tích các yếu tố đầu tư trọng yếu của Quant Network (QNT) và Immutable (IMX). Dữ liệu nghiên cứu cung cấp thông tin hạn chế nhưng quan trọng về vị thế, động lực thị trường và định hướng phát triển của cả hai tài sản.
QNT (Quant Network): Theo công bố chính thức, QNT chưa có kế hoạch mua lại hoặc đốt token rõ ràng, tập trung phát triển công nghệ, mở rộng hệ sinh thái, hợp tác chiến lược thay vì kiểm soát giá trị thông qua nguồn cung.
IMX (Immutable): Tài liệu ghi nhận IMX vận hành như Layer 2 cho GameFi. Chi tiết tokenomics và cơ chế cung ứng chưa được trình bày đầy đủ trong nguồn tham khảo.
Lưu ý: Dữ liệu tokenomics toàn diện (cung cố định/cung giãn nở, lịch phát hành) chưa đủ để phân tích so sánh đầy đủ.
Vị thế thị trường:
IMX: Định vị Layer 2 cho GameFi, ghi nhận diễn biến giá gần đây (tăng 10% lên 0,75 USD), thị trường mở đầu khó khăn với mức định giá cao.
QNT: Tập trung vào liên chuỗi và phát triển hệ sinh thái thông qua hợp tác chiến lược, hướng đến tăng trưởng bền vững dài hạn.
Phân biệt ứng dụng: IMX nhắm đến gaming và NFT; QNT hướng đến tương tác blockchain rộng và ứng dụng doanh nghiệp. Thông tin cụ thể về triển khai doanh nghiệp, sở hữu tổ chức hoặc quy định pháp lý chưa được cập nhật đầy đủ.
QNT: Nguồn chính thức xác nhận ưu tiên:
Chưa có thông tin về lộ trình nâng cấp công nghệ cụ thể.
IMX:
Ưu điểm Layer 2: Layer 2 giảm chi phí giao dịch xuống khoảng 0,10 USD, tối ưu kinh tế người dùng cho cả hai hệ sinh thái.
Rủi ro: Nguồn tham khảo nhấn mạnh các rủi ro vốn có của crypto gồm:
Nguồn tham khảo thiếu dữ liệu về:
Nhà đầu tư cần nghiên cứu thêm và thẩm định kỹ lưỡng qua tài liệu chính thức và dữ liệu thị trường xác thực trước khi đầu tư.
Ngày báo cáo: 16 tháng 12 năm 2025
Dữ liệu tham chiếu: Dựa trên nguồn ở các thời điểm khác nhau; một số dữ liệu giá có thể không phản ánh tình hình hiện tại.
Lưu ý: Phân tích chỉ mang tính tham khảo, không phải tư vấn đầu tư. Thị trường crypto biến động cực mạnh, mọi dự báo đều tiềm ẩn rủi ro lớn. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và tham vấn chuyên gia tài chính trước khi quyết định.
QNT:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 100,0444 | 74,66 | 38,0766 | 0 |
| 2026 | 126,66069 | 87,3522 | 60,273018 | 17 |
| 2027 | 123,05741175 | 107,006445 | 102,7261872 | 43 |
| 2028 | 159,89438044125 | 115,031928375 | 77,07139201125 | 54 |
| 2029 | 185,57525845096875 | 137,463154408125 | 79,7286295567125 | 84 |
| 2030 | 174,440742943910625 | 161,519206429546875 | 135,676133400819375 | 116 |
IMX:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,26418 | 0,2516 | 0,171088 | 0 |
| 2026 | 0,3687827 | 0,25789 | 0,1573129 | 3 |
| 2027 | 0,3666035295 | 0,31333635 | 0,263202534 | 25 |
| 2028 | 0,4317618234825 | 0,33996993975 | 0,183583767465 | 35 |
| 2029 | 0,466897716755662 | 0,38586588161625 | 0,366572587535437 | 54 |
| 2030 | 0,545768702958024 | 0,426381799185956 | 0,379479801275501 | 70 |
QNT:
IMX:
Nhà đầu tư thận trọng:
Nhà đầu tư mạo hiểm:
Công cụ phòng hộ:
QNT:
IMX:
QNT:
IMX:
Môi trường pháp lý toàn cầu:
Lợi thế QNT:
Lợi thế IMX:
Nhà đầu tư mới:
Nhà đầu tư kinh nghiệm:
Nhà đầu tư tổ chức:
Cảnh báo rủi ro: Thị trường crypto biến động cực mạnh, khó dự đoán. QNT, IMX từng giảm giá trên 80% từ đỉnh. Thị trường hiện “Cực kỳ sợ hãi” (Fear & Greed: 16), nguy cơ thanh lý cao và có thể giảm tiếp. Nội dung chỉ tham khảo, không phải tư vấn đầu tư. Nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ và tham vấn chuyên gia trước khi quyết định. Mọi dự báo đều rủi ro cao.
Báo cáo ngày: 16 tháng 12 năm 2025
Dữ liệu thị trường: Đến 16 tháng 12 năm 2025
Tâm lý thị trường: Cực kỳ sợ hãi (Fear & Greed Index: 16)
None
Q1: Khác biệt chính về hiệu suất giá giữa QNT và IMX là gì?
QNT giảm khoảng 82,6% từ đỉnh 427,42 USD (tháng 09/2021) xuống 74,48 USD, IMX giảm mạnh hơn tới 97,4% từ 9,52 USD (tháng 11/2021) xuống 0,2512 USD. Năm qua, QNT giảm -46,23%, IMX giảm sâu -86,08%. Cả hai đều bị ảnh hưởng bởi chu kỳ giảm giá kéo dài sau đỉnh năm 2021.
Q2: Vị thế thị trường hiện tại của QNT và IMX khác nhau thế nào?
QNT có vốn hóa 1,08 tỷ USD, xếp hạng #77, 159.704 holder trên 44 sàn, IMX vốn hóa 206,6 triệu USD, hạng #228, 97.794 holder trên 52 sàn. QNT có thanh khoản tốt hơn, dễ tiếp cận tổ chức hơn.
Q3: Khác biệt nguồn cung giữa QNT và IMX ra sao?
QNT cung tối đa 45,46 triệu (lưu hành 14,54 triệu, tỷ lệ 31,99%), tiềm năng pha loãng lớn. IMX cung cố định 2 tỷ (lưu hành 822,53 triệu, tỷ lệ 41,13%). QNT khan hiếm hơn, IMX minh bạch về cung.
Q4: So sánh định giá pha loãng toàn phần giữa hai tài sản?
QNT định giá pha loãng 1,11 tỷ USD, tỷ lệ vốn hóa/pha loãng 31,99%, tiềm năng tăng giá nếu cung lưu hành tối đa. IMX định giá pha loãng 502,4 triệu USD, tỷ lệ 41,13%, tiềm năng giảm giá thấp hơn khi cung mở rộng.
Q5: Khác biệt công nghệ chủ đạo giữa QNT và IMX?
QNT tập trung vào giao tiếp blockchain liên chuỗi thông qua Overledger, kết nối doanh nghiệp, tổ chức quản lý, chính phủ. IMX là Layer 2 dành cho NFT, gaming trên Ethereum, miễn phí gas khi tạo/giao dịch. QNT ưu tiên hạ tầng doanh nghiệp, IMX hướng tới NFT/gaming.
Q6: Tài sản nào ít rủi ro hơn cho nhà đầu tư thận trọng?
QNT rủi ro thấp hơn nhờ vốn hóa, xếp hạng, thanh khoản tốt, giảm giá vừa phải (-46,23% vs IMX -86,08%). Nhà đầu tư thận trọng nên phân bổ 65% QNT, 35% IMX, thêm 15-25% stablecoin làm bộ đệm. Tuy nhiên, cả hai đều rủi ro cao trong thị trường cực kỳ sợ hãi.
Q7: Kịch bản dự báo giá QNT và IMX tới năm 2030?
QNT cơ sở 79,73-137,46 USD năm 2030, tăng 84-116%, lạc quan 135,68-185,58 USD. IMX cơ sở 0,367-0,426 USD, tăng 54-70%, lạc quan 0,379-0,546 USD. Cả hai đều dựa trên giả định dòng tiền tổ chức và mở rộng hệ sinh thái, mọi dự báo đều rủi ro lớn.
Q8: Tài sản nào phù hợp cho từng nhóm nhà đầu tư?
Nhà đầu tư mới ưu tiên QNT do ổn định, biến động thấp, chỉ phân bổ 2-5% danh mục. Nhà đầu tư kinh nghiệm cân nhắc tỷ lệ QNT-IMX theo quan điểm ứng dụng doanh nghiệp vs NFT/gaming. Nhà đầu tư tổ chức ưu tiên QNT nhờ thanh khoản, số holder lớn; IMX phù hợp với chiến lược GameFi/NFT cụ thể. Tất cả nên mua bình quân giá trong 3-6 tháng khi thị trường cực kỳ sợ hãi.
Ngày báo cáo: 16 tháng 12 năm 2025
Tâm lý thị trường: Cực kỳ sợ hãi (Fear & Greed Index: 16)
Lưu ý: Phân tích chỉ tham khảo, không phải tư vấn đầu tư. Thị trường crypto biến động cực mạnh, mọi dự báo đều rủi ro cao. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và tham vấn chuyên gia tài chính trước quyết định.











