

Việc tiếp cận các thuật ngữ khai thác tiền mã hóa có thể làm người mới cảm thấy choáng ngợp, nhưng hiểu rõ GH/s là điều cốt lõi để nắm bắt cách vận hành của hệ thống khai thác. GH/s là viết tắt của gigahashes mỗi giây, là đơn vị đo lường thể hiện sức mạnh tính toán của phần cứng khai thác. Trong lĩnh vực Bitcoin và các loại tiền mã hóa proof-of-work khác, GH/s được hiểu đơn giản là số lượng một tỷ phép tính mật mã mà máy khai thác thực hiện mỗi giây. Khi thợ đào cạnh tranh để giải các bài toán phức tạp nhằm xác minh giao dịch trên blockchain, thiết bị của họ tạo ra các phép tính này với tốc độ tùy thuộc vào hiệu suất và cấu hình phần cứng.
Hiểu đúng ý nghĩa của GH/s trong khai thác không chỉ là kiến thức kỹ thuật đơn thuần; chỉ số này liên hệ trực tiếp đến khả năng tìm khối và nhận phần thưởng của thợ đào. Một máy khai thác hoạt động ở mức 10 GH/s sẽ thực hiện mười tỷ phép thử hash mỗi giây, trong khi thiết bị ở mức 50 GH/s tạo ra năm mươi tỷ phép thử trong cùng thời gian. Khái niệm về hashrate như vậy tạo ra sự chênh lệch lớn về hiệu quả khai thác theo thời gian. "Hash" là kết quả của một thuật toán mật mã—đối với Bitcoin là SHA-256. Mỗi phép thử hash là một chuỗi thập lục phân 64 ký tự sinh ra từ dữ liệu giao dịch và thợ đào cần tìm một hash đáp ứng tiêu chuẩn độ khó do mạng lưới đặt ra. Số lượng phép tính máy thực hiện mỗi giây quyết định lợi thế cạnh tranh trong hệ sinh thái khai thác. Công nghệ khai thác tiền mã hóa hiện đại đã tiến xa từ thời Bitcoin ra đời, với ASIC chuyên dụng thay thế bộ xử lý đa năng, đưa hashrate lên mức GH/s và cao hơn nữa.
Đơn vị đo sức mạnh khai thác tuân theo hệ thống tiền tố số học tiêu chuẩn, tạo thành hệ thống phân cấp hashrate phù hợp với khả năng tính toán. Nắm được tiến trình này rất quan trọng để đánh giá chính xác hoạt động gigahashes mỗi giây và so sánh các thiết bị khai thác khác nhau. Đơn vị cơ bản là hashes mỗi giây (H/s)—mỗi phép tính mật mã được thực hiện trong một giây. Các tiền tố số học mở rộng theo cấp số nhân: một kilohash mỗi giây (KH/s) bằng một nghìn hash, một megahash mỗi giây (MH/s) bằng một triệu hash, một gigahash mỗi giây (GH/s) bằng một tỷ hash. Tiếp theo là terahash mỗi giây (TH/s) bằng một nghìn tỷ hash, petahash mỗi giây (PH/s) bằng một triệu tỷ hash, và exahash mỗi giây (EH/s) bằng một tỷ tỷ hash. Để hình dung, hashrate mạng Bitcoin hiện nay hoạt động ở vùng exahash, thể hiện sức mạnh tính toán khổng lồ từ hàng nghìn hoạt động khai thác trên toàn cầu.
| Đơn vị hashrate | Giá trị tương đương | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|
| H/s (Hash mỗi giây) | 1 hash | Cơ sở lý thuyết |
| KH/s (Kilohash mỗi giây) | 1.000 hash | Thiết bị khai thác thế hệ cũ |
| MH/s (Megahash mỗi giây) | 1.000.000 hash | Thời kỳ khai thác GPU |
| GH/s (Gigahash mỗi giây) | 1.000.000.000 hash | Máy ASIC hiện đại |
| TH/s (Terahash mỗi giây) | 1.000.000.000.000 hash | ASIC hiệu suất cao |
| PH/s (Petahash mỗi giây) | 1.000.000.000.000.000 hash | Pool khai thác quy mô lớn |
| EH/s (Exahash mỗi giây) | 1.000.000.000.000.000.000 hash | Tổng hashrate mạng lưới |
Chỉ số GH/s là điểm giao thoa quan trọng trong hệ thống này. Các máy ASIC cấp nhập môn thường tạo ra hashrate từ một đến vài chục GH/s, còn thiết bị chuyên dụng đạt tới cấp terahash. Người khai thác cần hiểu rõ định nghĩa GH/s chuyển thành hiệu suất khai thác thực tế như thế nào. Ví dụ, so sánh hai máy—một chạy ở 12 GH/s, một ở 35 GH/s—cho thấy thiết bị thứ hai thực hiện khoảng 2,9 lần nhiều phép tính hash hơn mỗi giây. Lợi thế này cộng dồn theo thời gian, giúp tăng xác suất tìm khối và nâng cao phần thưởng khai thác. Chuyển từ GH/s lên TH/s không chỉ là cải thiện tăng dần mà là bước nhảy theo cấp số nhân về sức mạnh tính toán. Một máy ASIC duy nhất sản xuất 60 TH/s thực hiện số phép tính mỗi giây tương đương 6.000 máy chạy ở 10 GH/s, thể hiện lý do hoạt động khai thác hiện đại ưu tiên thiết bị có hashrate cao nhất.
Mối liên hệ giữa tốc độ khai thác (GH/s) và lợi nhuận thực tế là nền tảng của kinh tế khai thác. Độ khó mạng lưới và hashrate tạo thành trạng thái cân bằng động—tổng hashrate tăng thì độ khó tăng để duy trì chu kỳ tìm khối khoảng mười phút (Bitcoin). Cơ chế này khiến thợ đào có hashrate thấp hơn sẽ giảm xác suất nhận phần thưởng khi cạnh tranh tăng. Minh họa bằng con số: mạng Bitcoin hoạt động ở 500 EH/s, độ khó thiết lập tương ứng. Một thợ đào đóng góp 100 TH/s chiếm 0,02% tổng sức mạnh tính toán, lý thuyết có thể tìm khối với tỷ lệ này. Tuy nhiên, phép tính này dựa trên khai thác cá nhân—đa số cá nhân tránh hình thức này do biến động và rủi ro cao.
Pool khai thác phân phối lại phần thưởng cho người tham gia bằng cách cộng gộp hashrate, giúp thợ đào có thiết bị GH/s vừa phải nhận thu nhập đều hơn. Khi nhiều người hợp tác, tổng hashrate tăng mạnh, nâng xác suất tìm khối. Một pool hoạt động ở 50 PH/s (50.000.000 GH/s) sẽ tìm khối thường xuyên hơn bất kỳ cá nhân nào. Thành viên nhận phần thưởng tỷ lệ thuận với phần trăm hashrate đóng góp. Ví dụ, thợ đào đóng góp 100 TH/s cho pool 50 PH/s chiếm 0,2% sức mạnh pool và nhận khoảng 0,2% phần thưởng của pool. Việc tính toán sức mạnh GH/s không chỉ dựa vào thông số thiết bị—thợ đào cần cân nhắc chi phí điện, khấu hao, phí pool, và nhu cầu làm mát khi đánh giá lợi nhuận. Thiết bị 50 GH/s tiêu thụ 1.500 watt có thể không đủ chi phí vận hành hàng tháng, nên chọn thiết bị phù hợp là yếu tố quyết định lợi nhuận. Độ khó mạng điều chỉnh khoảng hai tuần một lần, tạo môi trường biến động, lợi nhuận khai thác thay đổi theo tổng hashrate. Khi giá Bitcoin tăng mà độ khó giữ nguyên, khai thác tạm thời sinh lời hơn, thúc đẩy thợ đào kích hoạt máy nhàn rỗi hoặc mua thiết bị mới, tổng hashrate mạng tăng cho đến khi độ khó điều chỉnh tăng trở lại.
Lựa chọn thiết bị khai thác phù hợp đòi hỏi phải hiểu thông số GH/s chuyển thành lợi nhuận thực tế và yếu tố vận hành như thế nào. Thị trường phần cứng khai thác cung cấp thiết bị với dải sức mạnh GH/s rộng, từ thiết bị cá nhân đến hệ thống công nghiệp. Máy ASIC nhập môn cho khai thác Bitcoin thường tạo ra hashrate 5–15 GH/s, tiêu thụ điện 300–800 watt. Loại thiết bị này phù hợp cho người mới với vốn đầu tư thấp, dù biên lợi nhuận hẹp cần cân nhắc kỹ chi phí điện tại địa phương. Thiết bị tầm trung hoạt động trong dải 50–500 GH/s, yêu cầu vốn lớn hơn nhưng hiệu suất (hashrate trên mỗi watt) cải thiện rõ rệt. ASIC chuyên nghiệp tạo ra hashrate cấp terahash, tích hợp hệ thống làm mát và quản lý điện năng tối ưu, giá lên tới hàng chục nghìn đô la, chủ yếu dành cho hoạt động quy mô lớn.
Việc chọn phần cứng dựa trên đánh giá hiệu suất bên cạnh sức mạnh hashrate tuyệt đối. Các nhà sản xuất thiết bị khai thác hiện đại công bố thông số gigahashes mỗi giây và mức tiêu thụ điện, giúp thợ đào tính toán hiệu suất đo bằng joule trên terahash (J/TH). So sánh hai thiết bị—một chạy 60 GH/s tiêu thụ 1.200 watt, thiết bị khác đạt 100 GH/s tiêu thụ 2.000 watt—cần nhận biết thiết bị đầu đạt hiệu suất 20 J/GH, thiết bị thứ hai cũng tiêu thụ 20 J/GH dù hashrate tuyệt đối cao hơn. Vị trí địa lý ảnh hưởng lớn đến lựa chọn phần cứng do khác biệt giá điện giữa các khu vực. Thợ đào ở nơi có điện rẻ có thể dùng thiết bị ít hiệu quả hơn, còn ở nơi điện đắt cần ưu tiên hiệu suất tối đa. Hạ tầng bảo trì và làm mát cũng cần cân nhắc vì máy có hashrate cao sinh nhiệt lớn, đòi hỏi hệ thống làm mát mạnh. Nhiều hoạt động khai thác tại nhà máy công nghiệp có kiểm soát khí hậu chuyên dụng, còn thợ đào cá nhân có thể bị giới hạn không gian và nhiệt độ nên mức GH/s tối ưu bị ảnh hưởng.
Sự tiến bộ công nghệ khai thác thể hiện rõ qua hiệu suất hashrate trên mỗi watt ngày càng cao. Thiết bị ra mắt năm 2023 có hiệu suất vượt trội so với mẫu năm 2021 dù cùng dải GH/s. Tiến trình này buộc thợ đào thường xuyên đánh giá việc nâng cấp thiết bị mới có xứng đáng với vốn đầu tư thông qua hiệu suất vận hành tối ưu và giảm chi phí điện. Nền tảng như Gate hỗ trợ thợ đào theo dõi pool khai thác và sử dụng công cụ tính toán hiệu quả thiết bị dựa trên độ khó hashrate hiện tại, giá điện và thông số phần cứng. Thợ đào thành công lựa chọn thiết bị dựa trên phân tích dữ liệu, cân bằng vốn đầu tư ban đầu với chi phí vận hành và doanh thu dự kiến trong vòng đời thiết bị, thường từ ba đến năm năm trước khi thiết bị lỗi thời công nghệ và khai thác không còn sinh lời.











