bps là gì

Điểm cơ bản (bps) là đơn vị đo lường được dùng để thể hiện các thay đổi nhỏ trong lãi suất, lợi suất, phí và các chỉ số tài chính tương tự. Một điểm cơ bản tương ứng với 0,01%, tức một phần mười nghìn. Việc sử dụng điểm cơ bản giúp tránh nhầm lẫn giữa “phần trăm” và “điểm phần trăm”, trở thành chuẩn tham chiếu phổ biến trong các trường hợp như lãi suất ngân hàng, chênh lệch lợi suất trái phiếu, cũng như trong giao dịch crypto đối với tỷ lệ tài trợ và phí giao dịch. Nhờ đó, việc so sánh chi phí và biến động trở nên minh bạch và dễ hiểu hơn.
Tóm tắt
1.
Một điểm cơ bản (bps) là đơn vị đo lường trong thị trường tài chính, nơi 1 bps tương đương 0,01%, thường được sử dụng để biểu thị những thay đổi nhỏ về lãi suất, lợi suất và phí.
2.
Trong lĩnh vực tiền mã hóa, điểm cơ bản được sử dụng rộng rãi trong các mức lãi suất DeFi, tỷ suất lợi nhuận khai thác thanh khoản, phí giao dịch và các trường hợp khác đòi hỏi đo lường chính xác.
3.
Việc sử dụng điểm cơ bản giúp tránh nhầm lẫn khi dùng phần trăm; ví dụ, ‘lãi suất tăng từ 2% lên 3%’ có thể diễn đạt là ‘tăng 100 điểm cơ bản’ để rõ ràng hơn.
4.
Hiểu về điểm cơ bản giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác các thay đổi về lợi suất và sự khác biệt chi phí, đặc biệt quan trọng trong giao dịch tần suất cao và chiến lược chênh lệch giá.
bps là gì

Điểm cơ bản (Basis Point) là gì?

Điểm cơ bản (bps) là đơn vị đo dùng để biểu thị các thay đổi nhỏ trong lãi suất, lợi suất, phí và các số liệu tài chính tương tự. Một điểm cơ bản bằng 0,01%, tức một phần trăm của một phần trăm. Đơn vị này giúp mô tả sự thay đổi từ "A%" sang "B%" một cách chi tiết, giảm nhầm lẫn so với tỷ lệ phần trăm thông thường.

Trong ngân hàng, trái phiếu, ngoại hối và phái sinh crypto, các thông báo thường ghi "tăng 25 điểm cơ bản" hoặc "chênh lệch 150 điểm cơ bản". Nếu quy đổi ra phần trăm, các mức này lần lượt là 0,25% và 1,50%, giúp người đọc dễ nhận biết mức độ thay đổi.

Vì sao điểm cơ bản rõ ràng hơn tỷ lệ phần trăm?

Điểm cơ bản loại bỏ sự nhầm lẫn từ các cụm như "tăng 0,25%", vốn có thể hiểu là tăng tuyệt đối 0,25 điểm phần trăm hoặc tăng tương đối 0,25% so với giá trị gốc. Sử dụng "25 điểm cơ bản" nghĩa là tăng đúng 0,25 điểm phần trăm.

Khi số liệu rất nhỏ (ví dụ 0,03%), tỷ lệ phần trăm dễ gây rối mắt; viết "3 điểm cơ bản" sẽ trực quan hơn. Trên nhiều thị trường và ngôn ngữ, điểm cơ bản giúp chuẩn hóa thông tin, giảm thiếu nhất quán trong thông báo, hợp đồng và báo cáo.

Cách quy đổi điểm cơ bản sang phần trăm và điểm phần trăm

Điểm cơ bản, phần trăm và điểm phần trăm có mối quan hệ cố định: 1 điểm phần trăm = 100 điểm cơ bản; 1 điểm cơ bản = 0,01%, tức một phần trăm của một điểm phần trăm.

Bước 1: Xác định ngữ cảnh là "thay đổi giá trị" hay "mức hiện tại". Điểm cơ bản thường dùng cho sự thay đổi.

Bước 2: Quy đổi đơn vị. 1% = 100 điểm cơ bản, nên 25 điểm cơ bản = 0,25%, 7 điểm cơ bản = 0,07%, 12,5 điểm cơ bản = 0,125%.

Bước 3: Áp dụng vào giá trị gốc. Ví dụ, lãi suất tăng từ 2,00% thêm 25 điểm cơ bản, mức mới là 2,25%.

Ví dụ: Phí giảm từ 0,20% xuống 0,12%, tức giảm 0,08 điểm phần trăm = 8 điểm cơ bản. Báo cáo ghi "chênh lệch tăng 15 điểm cơ bản" nghĩa là tăng 0,15 điểm phần trăm.

Điểm cơ bản trong thị trường lãi suất và trái phiếu

Điểm cơ bản chủ yếu dùng để mô tả thay đổi của lãi suất chính sách, lãi suất cho vay, lợi suất trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp, cùng "chênh lệch" giữa hai loại lợi suất.

Ví dụ, lãi suất chuẩn tăng từ 3,50% lên 3,75% là tăng 25 điểm cơ bản. Lợi suất trái phiếu doanh nghiệp cao hơn trái phiếu chính phủ cùng kỳ hạn 150 điểm cơ bản, phần bù rủi ro là 1,50 điểm phần trăm.

Trong định giá trái phiếu, mỗi thay đổi một điểm cơ bản của lợi suất kéo theo biến động giá tương ứng. Chuyên gia dùng chỉ số "giá trị trên mỗi điểm cơ bản" để đánh giá độ nhạy; nhà đầu tư cá nhân chỉ cần biết thay đổi vài chục điểm cơ bản ở lợi suất có thể khiến giá biến động mạnh.

Ứng dụng điểm cơ bản trong thị trường crypto

Trên thị trường crypto, điểm cơ bản dùng để biểu thị lãi suất funding, lãi suất cho vay, APY staking và các mức phí theo từng bậc cho tạo lập thị trường, khớp lệnh. Ví dụ, "funding rate 0,03%" tương đương 3 điểm cơ bản.

Trên các trang phí hoặc bậc của sàn giao dịch, bạn sẽ thấy mức phí ghi là "10 bps" hoặc "0,10%". Hai cách này đều tương đương: 10 điểm cơ bản = 0,10%. Khi xem phí và sản phẩm trên Gate, nếu thấy "bps" hoặc "%", bạn có thể quy đổi để đánh giá chi phí giao dịch.

Với hợp đồng vĩnh viễn, funding rate thường thanh toán theo chu kỳ cố định. Thay đổi nhỏ chỉ vài điểm cơ bản vẫn tích lũy đáng kể với trader tần suất cao hoặc vị thế lớn. Điều chỉnh nhỏ trong lãi suất cho vay hay tiết kiệm cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận dài hạn.

Hiểu chi phí qua điểm cơ bản cho phí và chênh lệch giá

Phí và chênh lệch giá thường báo bằng điểm cơ bản để tiện so sánh giữa các nền tảng. Phí 8 điểm cơ bản = 0,08%. Giao dịch giá trị danh nghĩa 10.000 USD thì phí khoảng 8 USD.

Chênh lệch giá (khoảng cách giữa giá mua và bán tốt nhất) giảm từ 12 xuống 7 điểm cơ bản nghĩa là thanh khoản tốt hơn, chi phí trượt giá thấp hơn. Với nhà tạo lập thị trường, arbitrageur, trader tần suất cao, cải thiện vài điểm cơ bản cũng ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận chiến lược.

Khi xem phí theo bậc tài khoản hoặc sản phẩm trên Gate, bạn có thể quy đổi giữa "bps" và "%": "10 bps" = 0,10%, "0,06%" = 6 điểm cơ bản—giúp tính chi phí từng giao dịch và tổng chi phí tích lũy.

Sự khác biệt giữa điểm cơ bản và điểm phần trăm

Điểm phần trăm là chênh lệch tuyệt đối giữa hai tỷ lệ phần trăm; điểm cơ bản là đơn vị nhỏ hơn: 1 điểm phần trăm = 100 điểm cơ bản.

Di chuyển từ 1,00% lên 2,00% là tăng 1 điểm phần trăm hoặc 100 điểm cơ bản; từ 1,00% lên 1,50% là tăng 0,5 điểm phần trăm hoặc 50 điểm cơ bản. "Tăng 50%" là thay đổi tương đối, không giống "tăng 50 điểm cơ bản".

Điểm cơ bản và quản lý rủi ro

Trong giao dịch đòn bẩy, sản phẩm thu nhập cố định hoặc giao dịch quy mô lớn, vài điểm cơ bản cũng tạo ra lợi nhuận/thua lỗ lớn vì “điểm cơ bản × giá trị danh nghĩa = số tiền tuyệt đối”. Quy mô càng lớn hoặc thời gian càng dài, hiệu ứng tích lũy càng rõ.

Ví dụ, funding rate là 3 điểm cơ bản (0,03%) trên vị thế 1 triệu USD, mỗi lần thanh toán mất khoảng 300 USD; nhiều lần trong năm, tổng chi phí rất lớn. Lãi suất cho vay tăng 20 điểm cơ bản sẽ tăng chi phí cho khoản đầu tư lớn dài hạn.

Mọi hoạt động vốn, đòn bẩy đều tiềm ẩn rủi ro—hãy luôn ước tính phí và chênh lệch giá bằng điểm cơ bản trước khi giao dịch, quản lý quy mô vị thế và mức đòn bẩy phù hợp với khả năng chịu rủi ro của bạn.

Cách đọc nhanh điểm cơ bản trong thông báo, báo cáo

Khi gặp số liệu "điểm cơ bản" trong thông báo, báo cáo, hãy dùng ba bước sau để hiểu và định lượng tác động:

Bước 1: Xác định ngữ cảnh—mô tả “thay đổi” hay “mức hiện tại”. Đa số là thay đổi.

Bước 2: Quy đổi đơn vị—chuyển điểm cơ bản sang phần trăm: 1 điểm cơ bản = 0,01%, 10 điểm cơ bản = 0,10%.

Bước 3: Áp dụng vào giá trị danh nghĩa—nhân phần trăm với số tiền danh nghĩa hoặc mức gốc để tính thay đổi chi phí/thu nhập. Xác nhận chu kỳ tính phí (theo giao dịch, ngày, 8 giờ, năm) và có tính theo năm hay không.

Ví dụ, thông báo ghi “phí giảm 5 điểm cơ bản”, giao dịch thường là 50.000 USD, phí mỗi giao dịch giảm 50.000 × 0,05% = 25 USD; nếu tính phí hàng ngày, nhân với số lần giao dịch để ước tính cả năm.

Những điểm chính về điểm cơ bản

Điểm cơ bản là đơn vị tiêu chuẩn đo biến động nhỏ của lãi suất, lợi suất, phí; một điểm cơ bản = 0,01%. Dùng điểm cơ bản giúp tránh nhầm lẫn giữa phần trăm và điểm phần trăm, được dùng rộng rãi cho lãi suất, chênh lệch trái phiếu, phí, chênh lệch giao dịch, funding rate crypto. Nắm chắc quy đổi “1% = 100 điểm cơ bản” giúp đọc dữ liệu tài chính chính xác trên Gate—xác định ngữ cảnh, quy đổi đơn vị, áp dụng vào số tiền thực tế để đánh giá chi phí, rủi ro. Mọi hoạt động vốn, đòn bẩy hay tích lũy, thay đổi nhỏ điểm cơ bản cũng có thể gây hậu quả lớn.

Câu hỏi thường gặp

Nhiều người nhầm lẫn điểm cơ bản với điểm phần trăm—phân biệt nhanh thế nào?

Điểm cơ bản (bps) và điểm phần trăm là hai đơn vị khác nhau. Một điểm cơ bản là một phần trăm của một phần trăm (0,01%), còn điểm phần trăm là chênh lệch giữa hai tỷ lệ phần trăm. Ví dụ, lãi suất tăng từ 2% lên 3% là tăng một điểm phần trăm nhưng tăng 100 điểm cơ bản. Nhớ công thức: một điểm phần trăm = 100 điểm cơ bản—sẽ không nhầm lẫn.

Trên nền tảng crypto, phí ghi 0,1% là bao nhiêu điểm cơ bản?

0,1% = 10 điểm cơ bản. Quy đổi đơn giản: phần trăm × 100 = số điểm cơ bản. Vậy: 0,1% × 100 = 10 bps. Ngược lại, nền tảng ghi phí “25 bps”, nghĩa là phí 0,25%. Biểu thị phí bằng điểm cơ bản giúp số liệu rõ ràng, tránh nhầm lẫn dấu thập phân.

Tại sao biến động lãi suất được ghi bằng điểm cơ bản trên sàn crypto?

Dùng điểm cơ bản cho lãi suất, phí giúp nổi bật thay đổi nhỏ nhưng quan trọng một cách chính xác. Lãi suất cho vay, chênh lệch giá của nhà tạo lập thị trường crypto thường biến động hàng chục, hàng trăm điểm cơ bản—ký hiệu này giúp nhận biết nhanh biến động chi phí. Ví dụ, APR cho vay giảm từ 5,50% xuống 5,25%, tức giảm 25 bps—cách nhận biết nhanh thay đổi chi phí.

Muốn biết phần bù rủi ro của tài sản crypto, nên dùng đơn vị nào?

Phần bù rủi ro thường báo bằng điểm cơ bản—thể hiện mức lợi suất vượt so với tài sản phi rủi ro. Token trả lợi suất cao hơn stablecoin 500 bps tức trả thêm 5%. Điểm cơ bản rất hữu ích khi đánh giá rủi ro vì phần bù rủi ro giữa các tài sản thường chỉ chênh vài trăm bps—so sánh rõ ràng hơn.

Đọc thông báo nền tảng có số liệu bps, đánh giá lớn nhỏ thế nào?

Nhớ các mốc: phí 1–50 bps là phổ biến; biến động lãi suất 50–200 bps là thường gặp; phần bù rủi ro trên 300 bps là tài sản rủi ro cao. Thấy số liệu bps, chia cho 100 để quy đổi phần trăm—rồi so với tổng chi phí hoặc lợi suất để hình dung tác động.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

 Mọi điều bạn cần biết về giao dịch theo chiến lược định lượng
Người mới bắt đầu

Mọi điều bạn cần biết về giao dịch theo chiến lược định lượng

Chiến lược giao dịch định lượng đề cập đến giao dịch tự động bằng các chương trình. Chiến lược giao dịch định lượng có nhiều loại và lợi thế. Các chiến lược giao dịch định lượng tốt có thể tạo ra lợi nhuận ổn định.
2022-11-21 07:58:50
Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?
Người mới bắt đầu

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?

Không giống như các chính sách tiền tệ truyền thống như việc điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở, hoặc thay đổi yêu cầu dự trữ, Easing Số lượng (QE) và Tightening Số lượng (QT) là những công cụ phi tiêu chuẩn được sử dụng chủ yếu khi các biện pháp thông thường không thành công trong kích thích hoặc kiểm soát nền kinh tế một cách hiệu quả.
2024-11-05 15:26:37
Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)
Người mới bắt đầu

Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)

Bộ Văn phòng Hiệu quả Chính phủ (DOGE) được thành lập nhằm cải thiện hiệu suất và hiệu năng của chính phủ liên bang Mỹ, nhằm thúc đẩy sự ổn định và thịnh vượng xã hội. Tuy nhiên, với tên gọi trùng hợp với Memecoin DOGE, sự bổ nhiệm Elon Musk làm trưởng bộ và những hành động gần đây, nó đã trở nên liên quan chặt chẽ đến thị trường tiền điện tử. Bài viết này sẽ khám phá lịch sử, cấu trúc, trách nhiệm của Bộ và mối liên hệ với Elon Musk và Dogecoin để có cái nhìn tổng quan toàn diện.
2025-02-10 12:44:15