
Custody là hình thức giao phó tài sản và quyền vận hành cho tổ chức hoặc nền tảng đủ điều kiện nhằm đảm bảo lưu giữ và quản lý an toàn. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, custody có nghĩa là bên thứ ba nắm giữ khóa riêng hoặc kiểm soát việc chuyển dịch tài sản.
Khóa riêng giống như chìa khóa mở cửa, phía sau là tài sản của bạn. Khi chọn custody, bạn giao chìa khóa cho đơn vị lưu ký chuyên nghiệp, nhận được kiểm soát rủi ro và quy trình vận hành tối ưu. Nếu sử dụng giải pháp phi lưu ký, bạn tự giữ chìa khóa, đồng nghĩa với quyền tự chủ và trách nhiệm bảo vệ tài sản.
Custody áp dụng cho nhiều loại tài sản, bao gồm công cụ tài chính truyền thống như chứng khoán, cổ phần quỹ, tài khoản tiền mặt, cũng như tài sản số như Bitcoin, Ether, stablecoin và NFT. NFT là chứng nhận quyền sở hữu kỹ thuật số, thường dùng cho nghệ thuật sưu tầm và vật phẩm trong game.
Trên tài khoản nền tảng, custody còn bao gồm số dư tiền pháp định, tiền ký quỹ và vị thế phái sinh, được quản lý qua hệ thống kế toán và kiểm soát rủi ro của nền tảng.
Custody thể hiện việc quản lý bởi bên thứ ba, thường là nền tảng hoặc tổ chức chuyên nghiệp nắm giữ khóa riêng và quyền rút tiền của bạn. Giải pháp phi lưu ký nghĩa là người dùng tự nắm giữ khóa riêng và tự xác nhận chuyển dịch tài sản.
Khóa riêng là chuỗi bí mật khởi tạo giao dịch, như kết hợp mật khẩu thẻ ngân hàng với chữ ký thành “chìa khóa chủ”. Ví lưu ký là nền tảng giữ “chìa khóa chủ” cho bạn; ví phi lưu ký—như ví phần cứng hoặc ví di động—do người dùng trực tiếp kiểm soát. Custody thuận tiện; ví phi lưu ký cho quyền tự chủ nhưng đòi hỏi bảo mật cá nhân nghiêm ngặt.
Bảo mật custody dựa trên công nghệ và quy trình vận hành. Công nghệ phổ biến gồm tách ví lạnh-nóng, multi-signature (multi-sig), MPC (multi-party computation) và các cơ chế minh bạch như Proof of Reserves.
Tách ví lạnh-nóng nghĩa là lưu trữ phần lớn tài sản ở “ví lạnh” ngoại tuyến, chỉ giữ tiền vận hành ở “ví nóng” trực tuyến để giảm nguy cơ bị hack. Multi-sig yêu cầu nhiều bên phê duyệt để mở két sắt. MPC chia khóa riêng thành nhiều phần, nhiều bên phối hợp ký; chỉ một bên bị lộ thông tin thì không thể chuyển tài sản.
Proof of Reserves (PoR) minh bạch số tài sản nền tảng nắm giữ so với nghĩa vụ với khách hàng. Từ năm 2025, nhiều nền tảng áp dụng PoR thời gian thực hoặc định kỳ, có kiểm tra bên thứ ba để tăng khả năng xác minh.
Trong Web3, custody chủ yếu dùng cho giao dịch, thanh toán và quản lý rủi ro. Người dùng cá nhân thường dùng tài khoản nền tảng để custody, giao dịch nhanh và chuyển đổi tiền pháp định; tổ chức cần giải pháp custody cao cấp như phê duyệt nhiều tầng, tách tài khoản phụ và báo cáo tuân thủ.
Đối với NFT và tài sản game, custody cho phép lưu trữ và chuyển số lượng lớn qua dashboard chuyên dụng, không cần ký từng ví. Với DAO và quỹ dự án, custody multi-signature hoặc MPC phân chia quyền quản lý cho nhiều người, giảm rủi ro do lỗi hoặc điểm thất bại đơn lẻ.
Khi chọn đơn vị lưu ký, cần xem xét năng lực, công nghệ, minh bạch và khả năng vận hành. Các bước gồm:
Bước 1: Kiểm tra giấy phép tuân thủ và giám sát pháp lý. Đơn vị lưu ký có giấy phép phù hợp không? Có tuân thủ KYC và AML không? Tài sản khách hàng có được tách biệt rõ ràng không?
Bước 2: Đánh giá kiến trúc bảo mật. Có tách ví lạnh-nóng không? Có triển khai multi-signature hoặc MPC không? Có kế hoạch dự phòng và phục hồi thảm họa không? Có whitelist rút tiền và khóa thời gian không?
Bước 3: Kiểm tra minh bạch và kiểm toán. Có công bố Proof of Reserves định kỳ không? Có báo cáo kiểm toán bên thứ ba không? Có quy trình báo cáo sự cố và phản ứng khẩn cấp không?
Bước 4: Xem xét phân quyền và quy trình làm việc. Có phê duyệt nhiều tầng, phân chia vai trò, quản lý tài khoản phụ và kiểm soát quyền API không? Có đáp ứng yêu cầu phối hợp và kiểm toán không?
Bước 5: Kiểm tra phí và dịch vụ. Làm rõ biểu phí custody, thời gian rút tiền/thanh toán, chất lượng dịch vụ khách hàng và SLA, cùng việc có bảo hiểm hoặc bồi thường không.
Trên tài khoản Gate, nền tảng quản lý sổ sách tài sản và quyền truy cập của người dùng, cung cấp nhiều công cụ kiểm soát rủi ro. Người dùng có thể thiết lập bảo mật và quyền truy cập để tăng cường quản lý custody.
Bước 1: Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA). Dùng thiết bị di động hoặc ứng dụng xác thực để tăng lớp bảo vệ khi đăng nhập và rút tiền, giảm nguy cơ bị đánh cắp tài khoản.
Bước 2: Thiết lập whitelist rút tiền. Thêm địa chỉ nhận tin cậy vào whitelist; rút tiền đến địa chỉ ngoài whitelist sẽ bị chặn, giảm nguy cơ chuyển nhầm hoặc bị lừa đảo.
Bước 3: Sử dụng tài khoản phụ và kiểm soát quyền. Nhóm/tổ chức có thể tách biệt giao dịch với quản lý quỹ, phân chia vai trò và quyền API, tránh việc một cá nhân kiểm soát toàn bộ.
Bước 4: Theo dõi thông tin Proof of Reserves. Cập nhật tình hình dự trữ và công bố rủi ro của nền tảng để đảm bảo minh bạch và an toàn tài sản.
Bước 5: Cấu hình hạn mức rút tiền và quy trình phê duyệt. Thiết lập ngưỡng và bước phê duyệt cho giao dịch lớn hoặc nhạy cảm, tăng lớp bảo mật dự phòng.
Rủi ro chính của custody gồm rủi ro đối tác, tấn công ví nóng, lừa đảo xã hội/phishing, lỗi quy trình và thay đổi quy định. Rủi ro đối tác là nguy cơ ảnh hưởng đến tài sản do đơn vị lưu ký gặp sự cố kinh doanh hoặc quản lý rủi ro yếu.
Về tuân thủ, đơn vị lưu ký phải đáp ứng KYC (xác thực danh tính) và AML (chống rửa tiền), cùng quy định chuyển dịch và báo cáo thuế. Tổ chức nên xây dựng hệ thống phê duyệt/kiểm toán nội bộ; cá nhân phải bảo vệ thông tin đăng nhập và kiểm tra whitelist/cài đặt bảo mật định kỳ.
Để an toàn quỹ, không lưu trữ toàn bộ tài sản trên một nền tảng hoặc ví nóng, thường xuyên thử rút nhỏ, duy trì liên hệ khẩn cấp/kế hoạch dự phòng, và cân nhắc phân quyền bằng multi-signature hoặc MPC khi cần.
Đến năm 2025, custody sẽ mở rộng áp dụng MPC, báo cáo Proof of Reserves thời gian thực, kiểm toán sâu trên chuỗi, nền tảng custody đa chuỗi/đa tài sản hợp nhất và hội nhập tiêu chuẩn tài chính truyền thống. Khi tài sản thực (RWA) chuyển lên chuỗi, custody sẽ bao phủ nhiều loại công cụ và chứng chỉ hơn.
Trải nghiệm người dùng sẽ tập trung vào quản lý quyền chi tiết và kiểm soát rủi ro tự động—như time lock, giới hạn động, chặn hành vi bất thường. Tổ chức ưu tiên báo cáo/tối ưu tự động; cá nhân hướng đến “bảo mật dễ dàng”, kết hợp công cụ lưu ký và phi lưu ký để giảm lỗi và rủi ro tập trung.
Custody là giao phó “chìa khóa” và quy trình vận hành cho chuyên gia để đảm bảo an toàn, tuân thủ và hiệu quả phối hợp. Trong Web3, custody và non-custody không đối lập tuyệt đối mà tùy trường hợp: giao dịch/thanh toán thiên về custody; quỹ dự án/lưu trữ dài hạn ưu tiên phi lưu ký hoặc custody phân tán. Khi chọn đơn vị lưu ký, hãy đánh giá đầy đủ năng lực, công nghệ, minh bạch, quy trình—trên nền tảng như Gate, kích hoạt whitelist, 2FA và kiểm soát quyền để xây dựng khung bảo mật có thể kiểm toán, phục hồi.
Ví lưu ký nghĩa là tài sản tiền mã hóa của bạn do bên thứ ba (ví dụ Gate) nắm giữ; bạn không kiểm soát khóa riêng. Ví tự quản là bạn trực tiếp kiểm soát khóa riêng—tức sở hữu toàn quyền với tài sản. Ví lưu ký an toàn, tiện lợi nhưng cần tin tưởng bên thứ ba; ví tự quản cho quyền tự chủ tuyệt đối nhưng nếu mất khóa riêng sẽ không thể phục hồi. Chọn tùy theo mức chịu rủi ro và thói quen sử dụng.
Nhiều người mới dễ xử lý sai khóa riêng dẫn đến lộ hoặc mất; đơn vị lưu ký có đội ngũ bảo mật chuyên nghiệp và công nghệ lưu trữ lạnh. Custody giúp giao dịch mượt hơn, không lo sao lưu mnemonic hay lỗi chuyển tiền. Nền tảng uy tín như Gate dùng bảo mật đa tầng cho tài khoản lưu ký—giúp nhà đầu tư phổ thông an tâm hơn.
Phụ thuộc vào quy trình tuân thủ và tách biệt tài sản của nền tảng. Gate quản lý tài sản khách hàng riêng biệt, tài sản của bạn được bảo vệ pháp lý—và tách khỏi quỹ nền tảng—khi phá sản. Tuy vẫn có rủi ro; nên dùng sàn lớn có giấy phép, uy tín về dịch vụ custody—và thường xuyên kiểm tra báo cáo kiểm toán, bảo hiểm.
Đơn vị lưu ký cấp tổ chức (nhà cung cấp custody chuyên biệt) phục vụ tài sản lớn với chứng nhận bảo mật, hỗ trợ tuân thủ nâng cao; custody trên sàn (tài khoản Gate) thuận tiện cho giao dịch thường ngày. Cân nhắc quy mô tài sản, tần suất sử dụng, nhu cầu bảo mật—custody trên sàn phù hợp giao dịch nhỏ lẻ; custody cấp tổ chức thích hợp lưu trữ lớn dài hạn.
Tài khoản lưu ký Gate thường cho phép rút tiền không giới hạn thời gian nhưng phải đáp ứng mức xác thực KYC của nền tảng. Một số khu vực hoặc tài sản chịu hạn chế pháp lý; một số tài khoản đặt hạn mức rút tiền để kiểm soát rủi ro. Luôn kiểm tra quy định tài khoản trước khi rút—giao dịch lớn có thể yêu cầu xác thực cao hơn; chuẩn bị tài liệu giúp xử lý nhanh.


