AdamantADDY sang CNY:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ADDY/CNY: 1 ADDY ≈ ¥0.1077 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADDY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1077. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của ADDY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ADDY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003162, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADDY tính bằng CNY là ¥615.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang CNY

¥0.1077-2.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang CNY là ¥0.1077 CNY, với sự thay đổi -2.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is -- and --, and ADDY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ADDY sang CNY

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ADDY
0.1CNY
2ADDY
0.21CNY
3ADDY
0.32CNY
4ADDY
0.43CNY
5ADDY
0.53CNY
6ADDY
0.64CNY
7ADDY
0.75CNY
8ADDY
0.86CNY
9ADDY
0.97CNY
10ADDY
1.07CNY
1,000ADDY
107.9CNY
5,000ADDY
539.53CNY
10,000ADDY
1,079.06CNY
50,000ADDY
5,395.31CNY
100,000ADDY
10,790.62CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ADDY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1CNY
9.26ADDY
2CNY
18.53ADDY
3CNY
27.8ADDY
4CNY
37.06ADDY
5CNY
46.33ADDY
6CNY
55.6ADDY
7CNY
64.87ADDY
8CNY
74.13ADDY
9CNY
83.4ADDY
10CNY
92.67ADDY
100CNY
926.73ADDY
500CNY
4,633.65ADDY
1,000CNY
9,267.3ADDY
5,000CNY
46,336.5ADDY
10,000CNY
92,673ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang CNY và CNY sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADDY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.02 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹1.34 INR, 1 ADDY = Rp253.59 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.59
logo BTCBTC
0.0007625
logo ETHETH
0.0231
logo USDTUSDT
70.34
logo XRPXRP
33.21
logo BNBBNB
0.07769
logo SOLSOL
0.5108
logo USDCUSDC
70.23
logo TRXTRX
244.1
logo SMARTSMART
23,659.25
logo STETHSTETH
0.02312
logo DOGEDOGE
454.1
logo ADAADA
151.15
logo WBTCWBTC
0.0007655
logo HYPEHYPE
1.79
logo BCHBCH
0.1441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide