AladdinDAOALD sang INR:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ALD/INR: 1 ALD ≈ ₹2.45 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AladdinDAO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của AladdinDAO tính bằng INR là ₹32,947,290,871.06. Trong 24h qua, giá của AladdinDAO tính bằng INR đã tăng ₹0.03656, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AladdinDAO tính bằng INR là ₹122.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang INR

2.45+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang INR là ₹2.45 INR, với sự thay đổi +1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/INR trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.02748
+1.51%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.02748, with a 24-hour trading change of +1.51%, ALD/USDT Spot is $0.02748 and +1.51%, and ALD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ALD sang INR

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ALD
2.45INR
2ALD
4.91INR
3ALD
7.37INR
4ALD
9.83INR
5ALD
12.29INR
6ALD
14.74INR
7ALD
17.2INR
8ALD
19.66INR
9ALD
22.12INR
10ALD
24.58INR
100ALD
245.81INR
500ALD
1,229.09INR
1,000ALD
2,458.19INR
5,000ALD
12,290.96INR
10,000ALD
24,581.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang ALD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1INR
0.4068ALD
2INR
0.8136ALD
3INR
1.22ALD
4INR
1.62ALD
5INR
2.03ALD
6INR
2.44ALD
7INR
2.84ALD
8INR
3.25ALD
9INR
3.66ALD
10INR
4.06ALD
1,000INR
406.8ALD
5,000INR
2,034.01ALD
10,000INR
4,068.02ALD
50,000INR
20,340.14ALD
100,000INR
40,680.28ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang INR và INR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ALD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.03 USD, 1 ALD = €0.02 EUR, 1 ALD = ₹2.46 INR, 1 ALD = Rp459.58 IDR, 1 ALD = $0.04 CAD, 1 ALD = £0.02 GBP, 1 ALD = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5611
logo BTCBTC
0.00006377
logo ETHETH
0.001974
logo USDTUSDT
5.59
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.006565
logo SOLSOL
0.04205
logo USDCUSDC
5.58
logo SMARTSMART
1,950.94
logo TRXTRX
20.27
logo STETHSTETH
0.001973
logo DOGEDOGE
38.02
logo ADAADA
13.49
logo BCHBCH
0.01017
logo WBTCWBTC
0.00006392
logo LINKLINK
0.4402

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide