aPrioriAPR sang CNY:Chuyển đổi aPriori (APR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

APR/CNY: 1 APR ≈ ¥1.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

aPriori Thị trường hôm nay

aPriori đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của APR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.88. Với nguồn cung lưu hành là 185,000,000 APR, tổng vốn hóa thị trường của APR tính bằng CNY là ¥2,475,716,536.44. Trong 24h qua, giá của APR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.09134, biểu thị mức giảm -4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APR tính bằng CNY là ¥5.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APR sang CNY

¥1.88-4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APR sang CNY là ¥1.88 CNY, với sự thay đổi -4.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch aPriori

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, APR/-- Spot is -- and --, and APR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi aPriori sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi APR sang CNY

logo aPrioriSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1APR
1.88CNY
2APR
3.76CNY
3APR
5.64CNY
4APR
7.53CNY
5APR
9.41CNY
6APR
11.29CNY
7APR
13.18CNY
8APR
15.06CNY
9APR
16.94CNY
10APR
18.83CNY
100APR
188.32CNY
500APR
941.64CNY
1,000APR
1,883.28CNY
5,000APR
9,416.42CNY
10,000APR
18,832.85CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang APR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo aPriori
1CNY
0.5309APR
2CNY
1.06APR
3CNY
1.59APR
4CNY
2.12APR
5CNY
2.65APR
6CNY
3.18APR
7CNY
3.71APR
8CNY
4.24APR
9CNY
4.77APR
10CNY
5.3APR
1,000CNY
530.98APR
5,000CNY
2,654.93APR
10,000CNY
5,309.86APR
50,000CNY
26,549.34APR
100,000CNY
53,098.68APR

Bảng chuyển đổi số tiền APR sang CNY và CNY sang APR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 APR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang APR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1aPriori phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APR = $0.27 USD, 1 APR = €0.23 EUR, 1 APR = ₹23.52 INR, 1 APR = Rp4,429.9 IDR, 1 APR = $0.37 CAD, 1 APR = £0.2 GBP, 1 APR = ฿8.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.37
logo BTCBTC
0.0007377
logo ETHETH
0.02238
logo USDTUSDT
70.41
logo XRPXRP
31.46
logo BNBBNB
0.07562
logo SOLSOL
0.5074
logo USDCUSDC
70.32
logo SMARTSMART
20,882.93
logo TRXTRX
240.61
logo STETHSTETH
0.02223
logo DOGEDOGE
440.52
logo ADAADA
143.74
logo WBTCWBTC
0.0007426
logo HYPEHYPE
1.82
logo BCHBCH
0.1438

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi aPriori (APR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng APR của bạn

Nhập số lượng APR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aPriori hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aPriori.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi aPriori sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ aPriori sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ aPriori sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ aPriori sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi aPriori sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến aPriori (APR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide