CarbonCSIX sang HKD:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CSIX/HKD: 1 CSIX ≈ $0.01091 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01091. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng HKD là $85,039,795.05. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng HKD đã giảm $-0.0003104, biểu thị mức giảm -2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng HKD là $3.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009401.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang HKD

$0.01091-2.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang HKD là $0.01091 HKD, với sự thay đổi -2.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.001402
-2.16%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.001402, with a 24-hour trading change of -2.16%, CSIX/USDT Spot is $0.001402 and -2.16%, and CSIX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CSIX sang HKD

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CSIX
0.01HKD
2CSIX
0.02HKD
3CSIX
0.03HKD
4CSIX
0.04HKD
5CSIX
0.05HKD
6CSIX
0.06HKD
7CSIX
0.07HKD
8CSIX
0.08HKD
9CSIX
0.09HKD
10CSIX
0.1HKD
10,000CSIX
109.19HKD
50,000CSIX
545.95HKD
100,000CSIX
1,091.9HKD
500,000CSIX
5,459.52HKD
1,000,000CSIX
10,919.05HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CSIX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1HKD
91.58CSIX
2HKD
183.16CSIX
3HKD
274.74CSIX
4HKD
366.33CSIX
5HKD
457.91CSIX
6HKD
549.49CSIX
7HKD
641.08CSIX
8HKD
732.66CSIX
9HKD
824.24CSIX
10HKD
915.83CSIX
100HKD
9,158.3CSIX
500HKD
45,791.5CSIX
1,000HKD
91,583CSIX
5,000HKD
457,915.02CSIX
10,000HKD
915,830.05CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang HKD và HKD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CSIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.12 INR, 1 CSIX = Rp23.44 IDR, 1 CSIX = $0 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.31
logo BTCBTC
0.00074
logo ETHETH
0.02276
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
32.14
logo BNBBNB
0.07326
logo USDCUSDC
64.15
logo SOLSOL
0.4859
logo TRXTRX
229.29
logo SMARTSMART
22,235.96
logo STETHSTETH
0.02274
logo DOGEDOGE
433.13
logo ADAADA
148.57
logo WBTCWBTC
0.0007307
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1335

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide