ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Ariary Malagasy (MGA) là Ar59,735.14. Với nguồn cung lưu hành là 696,849,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng MGA là Ar186,819,033,921,813,383.48. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng MGA đã giảm Ar-2,234.69, biểu thị mức giảm -3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng MGA là Ar236,517.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar665.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang MGA là Ar59,735.14 MGA, với sự thay đổi -3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/MGA của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/MGA trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $13.22 | -3.23% | |
Giao ngay | $0.004378 | -0.72% | |
Giao ngay | $13.21 | -3.29% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $13.21 | -3.23% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.22, with a 24-hour trading change of -3.23%, LINK/USDT Spot is $13.22 and -3.23%, and LINK/USDT Perpetual is $13.21 and -3.23%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Ariary Malagasy
Bảng chuyển đổi LINK sang MGA
Chuyển thành | |
|---|---|
1LINK | 59,735.14MGA |
2LINK | 119,470.29MGA |
3LINK | 179,205.44MGA |
4LINK | 238,940.59MGA |
5LINK | 298,675.74MGA |
6LINK | 358,410.88MGA |
7LINK | 418,146.03MGA |
8LINK | 477,881.18MGA |
9LINK | 537,616.33MGA |
10LINK | 597,351.48MGA |
100LINK | 5,973,514.82MGA |
500LINK | 29,867,574.11MGA |
1,000LINK | 59,735,148.23MGA |
5,000LINK | 298,675,741.15MGA |
10,000LINK | 597,351,482.31MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang LINK
Chuyển thành | |
|---|---|
1MGA | 0.00001674LINK |
2MGA | 0.00003348LINK |
3MGA | 0.00005022LINK |
4MGA | 0.00006696LINK |
5MGA | 0.0000837LINK |
6MGA | 0.0001004LINK |
7MGA | 0.0001171LINK |
8MGA | 0.0001339LINK |
9MGA | 0.0001506LINK |
10MGA | 0.0001674LINK |
10,000,000MGA | 167.4LINK |
50,000,000MGA | 837.02LINK |
100,000,000MGA | 1,674.05LINK |
500,000,000MGA | 8,370.28LINK |
1,000,000,000MGA | 16,740.56LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang MGA và MGA sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 MGA sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
$13.37USD | |
€11.51EUR | |
₹1,186.44INR | |
Rp223,438.08IDR | |
$18.75CAD | |
£10.16GBP | |
฿433.27THB |
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
₽1,080.2RUB | |
R$70.83BRL | |
د.إ49.09AED | |
₺566.11TRY | |
¥94.99CNY | |
¥2,065.72JPY | |
$103.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.37 USD, 1 LINK = €11.51 EUR, 1 LINK = ₹1,186.44 INR, 1 LINK = Rp223,438.08 IDR, 1 LINK = $18.75 CAD, 1 LINK = £10.16 GBP, 1 LINK = ฿433.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
HYPE chuyển đổi sang MGA
BCH chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.01037 | |
0.000001204 | |
0.00003661 | |
0.1115 | |
0.05167 | |
0.0001225 | |
0.1113 | |
0.0008472 |
33.96 | |
0.3801 | |
0.0000367 | |
0.7196 | |
0.2383 | |
0.000001203 | |
0.002947 | |
0.0002227 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ariary Malagasy nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Ariary Malagasy (MGA)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Ariary Malagasy
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MGA hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Ariary Malagasy hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Ariary Malagasy (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ariary Malagasy trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ariary Malagasy?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Ariary Malagasy không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ariary Malagasy (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)
Dự báo giá Chainlink khi hàng triệu LINK USDT rời khỏi sàn giao dịch
Khi dự trữ trên sàn thu hẹp, động lực giá thường chuyển từ “bán khi hồi” sang “siết nguồn cung lưu hành”.
Giá Chainlink (LINK/USDT): Nhà phân tích dự phóng cú tăng lên $50 khi cá voi gom 4 triệu token
Một nhịp sụt mạnh, tiếp theo là dòng rút khỏi sàn đều đặn và nhu cầu mua mới từ cá voi—đó là kịch bản kinh điển mà phe bò chờ đợi.
Dự báo giá Chainlink năm 2025: Liệu LINK có thể vượt mốc 30 USD?
Với việc Chainlink thiết lập quan hệ hợp tác cùng các tổ chức lớn như FTSE Russell và triển khai đánh giá stablecoin trực tuyến với S&P Global, giá của đồng tiền này đã xuất hiện dấu hiệu bứt phá mạnh vào đầu tháng 11.