CrustCRU sang CNY:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CRU/CNY: 1 CRU ≈ ¥0.271 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.271. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng CNY là ¥51,505,826.66. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02438, biểu thị mức giảm -8.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng CNY là ¥1,274.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2765.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang CNY

¥0.271-8.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang CNY là ¥0.271 CNY, với sự thay đổi -8.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.03877
-8.28%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.03877, with a 24-hour trading change of -8.28%, CRU/USDT Spot is $0.03877 and -8.28%, and CRU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CRU sang CNY

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CRU
0.27CNY
2CRU
0.54CNY
3CRU
0.81CNY
4CRU
1.08CNY
5CRU
1.35CNY
6CRU
1.62CNY
7CRU
1.89CNY
8CRU
2.16CNY
9CRU
2.43CNY
10CRU
2.71CNY
1,000CRU
271.05CNY
5,000CRU
1,355.28CNY
10,000CRU
2,710.57CNY
50,000CRU
13,552.86CNY
100,000CRU
27,105.73CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CRU

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1CNY
3.68CRU
2CNY
7.37CRU
3CNY
11.06CRU
4CNY
14.75CRU
5CNY
18.44CRU
6CNY
22.13CRU
7CNY
25.82CRU
8CNY
29.51CRU
9CNY
33.2CRU
10CNY
36.89CRU
100CNY
368.92CRU
500CNY
1,844.62CRU
1,000CNY
3,689.25CRU
5,000CNY
18,446.27CRU
10,000CNY
36,892.55CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang CNY và CNY sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CRU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.04 USD, 1 CRU = €0.03 EUR, 1 CRU = ₹3.41 INR, 1 CRU = Rp637.56 IDR, 1 CRU = $0.05 CAD, 1 CRU = £0.03 GBP, 1 CRU = ฿1.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
7.13
logo BTCBTC
0.0008295
logo ETHETH
0.02538
logo USDTUSDT
70.32
logo XRPXRP
36.08
logo BNBBNB
0.08437
logo USDCUSDC
70.26
logo SOLSOL
0.5511
logo SMARTSMART
24,210.06
logo TRXTRX
256.34
logo STETHSTETH
0.02542
logo DOGEDOGE
500.31
logo ADAADA
174.26
logo BCHBCH
0.1253
logo WBTCWBTC
0.0008281
logo LEOLEO
7.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide