CrustCRU sang EUR:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.03783 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03783. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng EUR là €875,164.01. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng EUR đã tăng €0.001219, biểu thị mức tăng +3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng EUR là €155.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03647.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.03783+3.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.03783 EUR, với sự thay đổi +3.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.0437
+3.84%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0437, with a 24-hour trading change of +3.84%, CRU/USDT Spot is $0.0437 and +3.84%, and CRU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.03EUR
2CRU
0.07EUR
3CRU
0.11EUR
4CRU
0.15EUR
5CRU
0.18EUR
6CRU
0.22EUR
7CRU
0.26EUR
8CRU
0.3EUR
9CRU
0.34EUR
10CRU
0.37EUR
10,000CRU
378.35EUR
50,000CRU
1,891.77EUR
100,000CRU
3,783.54EUR
500,000CRU
18,917.73EUR
1,000,000CRU
37,835.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1EUR
26.43CRU
2EUR
52.86CRU
3EUR
79.29CRU
4EUR
105.72CRU
5EUR
132.15CRU
6EUR
158.58CRU
7EUR
185.01CRU
8EUR
211.44CRU
9EUR
237.87CRU
10EUR
264.3CRU
100EUR
2,643.02CRU
500EUR
13,215.11CRU
1,000EUR
26,430.23CRU
5,000EUR
132,151.16CRU
10,000EUR
264,302.32CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.04 USD, 1 CRU = €0.04 EUR, 1 CRU = ₹3.87 INR, 1 CRU = Rp730.57 IDR, 1 CRU = $0.06 CAD, 1 CRU = £0.03 GBP, 1 CRU = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.06
logo BTCBTC
0.006656
logo ETHETH
0.2045
logo USDTUSDT
578.05
logo BNBBNB
0.6596
logo XRPXRP
290.34
logo USDCUSDC
577.03
logo SOLSOL
4.34
logo TRXTRX
2,069.15
logo SMARTSMART
201,100.59
logo STETHSTETH
0.2046
logo DOGEDOGE
3,912.87
logo ADAADA
1,336.8
logo WBTCWBTC
0.006676
logo HYPEHYPE
15.28
logo BCHBCH
1.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide