Frax Price Index ShareFPIS sang VND:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Việt Nam đồng (VND)

FPIS/VND: 1 FPIS ≈ ₫6,195.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,195.14. Với nguồn cung lưu hành là 36,768,056.59 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng VND là ₫5,988,937,291,373,597.95. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng VND đã giảm ₫-60.1, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng VND là ₫373,350.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,111.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang VND

6,195.14-0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang VND là ₫6,195.14 VND, với sự thay đổi -0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is -- and --, and FPIS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FPIS sang VND

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FPIS
6,195.14VND
2FPIS
12,390.28VND
3FPIS
18,585.42VND
4FPIS
24,780.56VND
5FPIS
30,975.7VND
6FPIS
37,170.84VND
7FPIS
43,365.98VND
8FPIS
49,561.12VND
9FPIS
55,756.26VND
10FPIS
61,951.4VND
100FPIS
619,514.03VND
500FPIS
3,097,570.18VND
1,000FPIS
6,195,140.36VND
5,000FPIS
30,975,701.8VND
10,000FPIS
61,951,403.61VND

Bảng chuyển đổi VND sang FPIS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1VND
0.0001614FPIS
2VND
0.0003228FPIS
3VND
0.0004842FPIS
4VND
0.0006456FPIS
5VND
0.000807FPIS
6VND
0.0009685FPIS
7VND
0.001129FPIS
8VND
0.001291FPIS
9VND
0.001452FPIS
10VND
0.001614FPIS
1,000,000VND
161.41FPIS
5,000,000VND
807.08FPIS
10,000,000VND
1,614.16FPIS
50,000,000VND
8,070.84FPIS
100,000,000VND
16,141.68FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang VND và VND sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.24 USD, 1 FPIS = €0.2 EUR, 1 FPIS = ₹20.91 INR, 1 FPIS = Rp3,937.22 IDR, 1 FPIS = $0.33 CAD, 1 FPIS = £0.18 GBP, 1 FPIS = ฿7.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001749
logo BTCBTC
0.0000001992
logo ETHETH
0.000006016
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.008351
logo BNBBNB
0.0000205
logo SOLSOL
0.0001344
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
5.54
logo TRXTRX
0.0646
logo STETHSTETH
0.000006028
logo DOGEDOGE
0.1181
logo ADAADA
0.03747
logo WBTCWBTC
0.0000001998
logo HYPEHYPE
0.0005018
logo LINKLINK
0.001346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide