FunexFUNEX sang INR:Chuyển đổi Funex (FUNEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FUNEX/INR: 1 FUNEX ≈ ₹6.49 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Funex Thị trường hôm nay

Funex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Funex chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,158,700 FUNEX, tổng vốn hóa thị trường của Funex tính bằng INR là ₹5,319,237,194.59. Trong 24h qua, giá của Funex tính bằng INR đã tăng ₹0.007133, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Funex tính bằng INR là ₹62.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6395.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNEX sang INR

6.49+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNEX sang INR là ₹6.49 INR, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUNEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Funex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUNEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FUNEX/-- Spot is -- and --, and FUNEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Funex sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FUNEX sang INR

logo FunexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FUNEX
6.49INR
2FUNEX
12.98INR
3FUNEX
19.47INR
4FUNEX
25.97INR
5FUNEX
32.46INR
6FUNEX
38.95INR
7FUNEX
45.44INR
8FUNEX
51.94INR
9FUNEX
58.43INR
10FUNEX
64.92INR
100FUNEX
649.25INR
500FUNEX
3,246.28INR
1,000FUNEX
6,492.56INR
5,000FUNEX
32,462.82INR
10,000FUNEX
64,925.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang FUNEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Funex
1INR
0.154FUNEX
2INR
0.308FUNEX
3INR
0.462FUNEX
4INR
0.616FUNEX
5INR
0.7701FUNEX
6INR
0.9241FUNEX
7INR
1.07FUNEX
8INR
1.23FUNEX
9INR
1.38FUNEX
10INR
1.54FUNEX
1,000INR
154.02FUNEX
5,000INR
770.11FUNEX
10,000INR
1,540.22FUNEX
50,000INR
7,701.11FUNEX
100,000INR
15,402.23FUNEX

Bảng chuyển đổi số tiền FUNEX sang INR và INR sang FUNEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FUNEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang FUNEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Funex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNEX = $0.07 USD, 1 FUNEX = €0.06 EUR, 1 FUNEX = ₹6.49 INR, 1 FUNEX = Rp1,213.83 IDR, 1 FUNEX = $0.1 CAD, 1 FUNEX = £0.06 GBP, 1 FUNEX = ฿2.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5634
logo BTCBTC
0.00006434
logo ETHETH
0.001995
logo USDTUSDT
5.59
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.006601
logo USDCUSDC
5.58
logo SOLSOL
0.04246
logo SMARTSMART
1,922.56
logo TRXTRX
20.29
logo STETHSTETH
0.001994
logo DOGEDOGE
38.38
logo ADAADA
13.58
logo BCHBCH
0.01023
logo WBTCWBTC
0.00006463
logo LINKLINK
0.4463

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Funex (FUNEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FUNEX của bạn

Nhập số lượng FUNEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Funex hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Funex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Funex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Funex sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Funex sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Funex sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Funex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide