Minerva WalletMIVA sang VND:Chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

MIVA/VND: 1 MIVA ≈ ₫47.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Minerva Wallet Thị trường hôm nay

Minerva Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MIVA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫47.92. Với nguồn cung lưu hành là 13,720,551.91 MIVA, tổng vốn hóa thị trường của MIVA tính bằng VND là ₫17,258,685,843,771.05. Trong 24h qua, giá của MIVA tính bằng VND đã giảm ₫-0.08641, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIVA tính bằng VND là ₫15,137.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫47.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIVA sang VND

47.92-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIVA sang VND là ₫47.92 VND, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MIVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Minerva Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MIVA/-- Spot is -- and --, and MIVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Minerva Wallet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MIVA sang VND

logo Minerva WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MIVA
47.92VND
2MIVA
95.84VND
3MIVA
143.77VND
4MIVA
191.69VND
5MIVA
239.61VND
6MIVA
287.54VND
7MIVA
335.46VND
8MIVA
383.38VND
9MIVA
431.31VND
10MIVA
479.23VND
100MIVA
4,792.33VND
500MIVA
23,961.66VND
1,000MIVA
47,923.33VND
5,000MIVA
239,616.68VND
10,000MIVA
479,233.36VND

Bảng chuyển đổi VND sang MIVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minerva Wallet
1VND
0.02086MIVA
2VND
0.04173MIVA
3VND
0.06259MIVA
4VND
0.08346MIVA
5VND
0.1043MIVA
6VND
0.1251MIVA
7VND
0.146MIVA
8VND
0.1669MIVA
9VND
0.1877MIVA
10VND
0.2086MIVA
10,000VND
208.66MIVA
50,000VND
1,043.33MIVA
100,000VND
2,086.66MIVA
500,000VND
10,433.33MIVA
1,000,000VND
20,866.66MIVA

Bảng chuyển đổi số tiền MIVA sang VND và VND sang MIVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MIVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MIVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minerva Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIVA = $0 USD, 1 MIVA = €0 EUR, 1 MIVA = ₹0.16 INR, 1 MIVA = Rp30.52 IDR, 1 MIVA = $0 CAD, 1 MIVA = £0 GBP, 1 MIVA = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001775
logo BTCBTC
0.0000002058
logo ETHETH
0.000006265
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008947
logo BNBBNB
0.00002097
logo SOLSOL
0.0001365
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06624
logo SMARTSMART
6.34
logo STETHSTETH
0.000006277
logo DOGEDOGE
0.1219
logo ADAADA
0.04077
logo WBTCWBTC
0.0000002064
logo HYPEHYPE
0.0004876
logo BCHBCH
0.00003878

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MIVA của bạn

Nhập số lượng MIVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minerva Wallet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minerva Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minerva Wallet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minerva Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide