NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.09009. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng RUB là ₽65,837,526,266.03. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng RUB đã tăng ₽0.001085, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng RUB là ₽151.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.006886.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang RUB là ₽0.09009 RUB, với sự thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001102 | +0.37% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001102, with a 24-hour trading change of +0.37%, XEM/USDT Spot is $0.001102 and +0.37%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi XEM sang RUB
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 0.09RUB |
2XEM | 0.18RUB |
3XEM | 0.27RUB |
4XEM | 0.36RUB |
5XEM | 0.45RUB |
6XEM | 0.54RUB |
7XEM | 0.63RUB |
8XEM | 0.72RUB |
9XEM | 0.81RUB |
10XEM | 0.9RUB |
10,000XEM | 900.98RUB |
50,000XEM | 4,504.93RUB |
100,000XEM | 9,009.86RUB |
500,000XEM | 45,049.32RUB |
1,000,000XEM | 90,098.65RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1RUB | 11.09XEM |
2RUB | 22.19XEM |
3RUB | 33.29XEM |
4RUB | 44.39XEM |
5RUB | 55.49XEM |
6RUB | 66.59XEM |
7RUB | 77.69XEM |
8RUB | 88.79XEM |
9RUB | 99.89XEM |
10RUB | 110.98XEM |
100RUB | 1,109.89XEM |
500RUB | 5,549.47XEM |
1,000RUB | 11,098.94XEM |
5,000RUB | 55,494.72XEM |
10,000RUB | 110,989.45XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang RUB và RUB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.1INR | |
Rp18.57IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.04THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.09RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.05TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.17JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.1 INR, 1 XEM = Rp18.57 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
BCH chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.567 | |
0.00006629 | |
0.001966 | |
6.16 | |
2.75 | |
0.006589 | |
0.04346 | |
6.15 |
21.1 | |
2,022.01 | |
0.001965 | |
38.07 | |
12.85 | |
0.00006644 | |
0.1583 | |
0.01171 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Ice Open Network ICE USDT Price: Khám phá Tính năng, Tokenomics và Ứng dụng Thực tế
Khi tiện ích on-chain và trải nghiệm người dùng cấp tiêu dùng hội tụ, ICE Price trở thành thước đo xem Ice Open Network (ION) có thể chuyển đổi tập người dùng di động khổng lồ thành một nền kinh tế đa chuỗi hoạt động đến mức nào.
Sự trỗi dậy của Linea và Polygon làm dấy lên lo ngại trong hệ sinh thái Layer 2 của Ethereum: Bức tranh cạnh tranh đang đứng trước sự thay đổi lớn
Với sự phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái Ethereum Layer 2 (L2), các giải pháp từng được xem là chìa khóa cho khả năng mở rộng và giao dịch phi tập trung—như Optimism và Arbitrum—nay đang phải đối mặt với làn sóng cạnh tranh mới.
Hướng Dẫn Tra Cứu Giao Dịch Trên Ronin Blockchain: Dễ Dàng Xem Lịch Sử Ví và Giao Dịch
Khi blockchain Ronin tiếp tục đóng vai trò nền tảng cho các hệ sinh thái NFT, GameFi và DeFi trong năm 2025, người dùng ngày càng quan tâm đến việc nâng cao tính minh bạch trong các giao dịch on-chain cũng như quản lý tài sản hiệu quả hơn.