NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.03634. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng THB là ฿10,616,489,568.14. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng THB đã tăng ฿0.001547, biểu thị mức tăng +4.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng THB là ฿60.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002752.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.03634 THB, với sự thay đổi +4.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001113 | +4.96% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001113, with a 24-hour trading change of +4.96%, XEM/USDT Spot is $0.001113 and +4.96%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi XEM sang THB
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 0.03THB |
2XEM | 0.07THB |
3XEM | 0.1THB |
4XEM | 0.14THB |
5XEM | 0.18THB |
6XEM | 0.21THB |
7XEM | 0.25THB |
8XEM | 0.29THB |
9XEM | 0.32THB |
10XEM | 0.36THB |
10,000XEM | 363.47THB |
50,000XEM | 1,817.39THB |
100,000XEM | 3,634.78THB |
500,000XEM | 18,173.9THB |
1,000,000XEM | 36,347.8THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1THB | 27.51XEM |
2THB | 55.02XEM |
3THB | 82.53XEM |
4THB | 110.04XEM |
5THB | 137.55XEM |
6THB | 165.07XEM |
7THB | 192.58XEM |
8THB | 220.09XEM |
9THB | 247.6XEM |
10THB | 275.11XEM |
100THB | 2,751.19XEM |
500THB | 13,755.98XEM |
1,000THB | 27,511.97XEM |
5,000THB | 137,559.87XEM |
10,000THB | 275,119.75XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.1INR | |
Rp18.74IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.04THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.09RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.05TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.17JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.1 INR, 1 XEM = Rp18.74 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
1.41 | |
0.0001648 | |
0.004887 | |
15.41 | |
6.92 | |
0.01647 | |
0.1094 | |
15.39 |
52.81 | |
5,049.72 | |
0.004896 | |
95.96 | |
32.18 | |
0.0001653 | |
0.4013 | |
0.02943 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Ice Open Network ICE USDT Price: Khám phá Tính năng, Tokenomics và Ứng dụng Thực tế
Khi tiện ích on-chain và trải nghiệm người dùng cấp tiêu dùng hội tụ, ICE Price trở thành thước đo xem Ice Open Network (ION) có thể chuyển đổi tập người dùng di động khổng lồ thành một nền kinh tế đa chuỗi hoạt động đến mức nào.
Sự trỗi dậy của Linea và Polygon làm dấy lên lo ngại trong hệ sinh thái Layer 2 của Ethereum: Bức tranh cạnh tranh đang đứng trước sự thay đổi lớn
Với sự phát triển nhanh chóng của hệ sinh thái Ethereum Layer 2 (L2), các giải pháp từng được xem là chìa khóa cho khả năng mở rộng và giao dịch phi tập trung—như Optimism và Arbitrum—nay đang phải đối mặt với làn sóng cạnh tranh mới.
Hướng Dẫn Tra Cứu Giao Dịch Trên Ronin Blockchain: Dễ Dàng Xem Lịch Sử Ví và Giao Dịch
Khi blockchain Ronin tiếp tục đóng vai trò nền tảng cho các hệ sinh thái NFT, GameFi và DeFi trong năm 2025, người dùng ngày càng quan tâm đến việc nâng cao tính minh bạch trong các giao dịch on-chain cũng như quản lý tài sản hiệu quả hơn.