NominaNOM sang RUB:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rúp Nga (RUB)

NOM/RUB: 1 NOM ≈ ₽0.9816 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomina chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.9816. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomina tính bằng RUB là ₽73,753,914,031.74. Trong 24h qua, giá của Nomina tính bằng RUB đã tăng ₽0.01209, biểu thị mức tăng +1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomina tính bằng RUB là ₽5.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.5447.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang RUB

0.9816+1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang RUB là ₽0.9816 RUB, với sự thay đổi +1.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.01201
+0.16%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01201
+0.50%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.01201, with a 24-hour trading change of +0.16%, NOM/USDT Spot is $0.01201 and +0.16%, and NOM/USDT Perpetual is $0.01201 and +0.50%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi NOM sang RUB

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NOM
0.98RUB
2NOM
1.96RUB
3NOM
2.94RUB
4NOM
3.92RUB
5NOM
4.9RUB
6NOM
5.88RUB
7NOM
6.87RUB
8NOM
7.85RUB
9NOM
8.83RUB
10NOM
9.81RUB
1,000NOM
981.61RUB
5,000NOM
4,908.05RUB
10,000NOM
9,816.1RUB
50,000NOM
49,080.5RUB
100,000NOM
98,161RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NOM

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1RUB
1.01NOM
2RUB
2.03NOM
3RUB
3.05NOM
4RUB
4.07NOM
5RUB
5.09NOM
6RUB
6.11NOM
7RUB
7.13NOM
8RUB
8.14NOM
9RUB
9.16NOM
10RUB
10.18NOM
100RUB
101.87NOM
500RUB
509.36NOM
1,000RUB
1,018.73NOM
5,000RUB
5,093.67NOM
10,000RUB
10,187.34NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang RUB và RUB sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.01 USD, 1 NOM = €0.01 EUR, 1 NOM = ₹1.07 INR, 1 NOM = Rp202.33 IDR, 1 NOM = $0.02 CAD, 1 NOM = £0.01 GBP, 1 NOM = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.567
logo BTCBTC
0.00006629
logo ETHETH
0.001966
logo USDTUSDT
6.16
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.006589
logo SOLSOL
0.04346
logo USDCUSDC
6.15
logo TRXTRX
21.1
logo SMARTSMART
2,022.01
logo STETHSTETH
0.001965
logo DOGEDOGE
38.07
logo ADAADA
12.85
logo WBTCWBTC
0.00006644
logo BCHBCH
0.01158
logo HYPEHYPE
0.1583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide