Oraichain TokenORAI sang IDR:Chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp18,848.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain Token chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,848.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,350,080 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain Token tính bằng IDR là Rp6,094,307,840,185,437.5. Trong 24h qua, giá của Oraichain Token tính bằng IDR đã tăng Rp415.12, biểu thị mức tăng +2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain Token tính bằng IDR là Rp1,767,208.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,109.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp18,848.43+2.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp18,848.43 IDR, với sự thay đổi +2.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$1.12
+1.80%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $1.12, with a 24-hour trading change of +1.80%, ORAI/USDT Spot is $1.12 and +1.80%, and ORAI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
18,848.43IDR
2ORAI
37,696.87IDR
3ORAI
56,545.31IDR
4ORAI
75,393.75IDR
5ORAI
94,242.18IDR
6ORAI
113,090.62IDR
7ORAI
131,939.06IDR
8ORAI
150,787.5IDR
9ORAI
169,635.94IDR
10ORAI
188,484.37IDR
100ORAI
1,884,843.78IDR
500ORAI
9,424,218.91IDR
1,000ORAI
18,848,437.82IDR
5,000ORAI
94,242,189.12IDR
10,000ORAI
188,484,378.24IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1IDR
0.00005305ORAI
2IDR
0.0001061ORAI
3IDR
0.0001591ORAI
4IDR
0.0002122ORAI
5IDR
0.0002652ORAI
6IDR
0.0003183ORAI
7IDR
0.0003713ORAI
8IDR
0.0004244ORAI
9IDR
0.0004774ORAI
10IDR
0.0005305ORAI
10,000,000IDR
530.54ORAI
50,000,000IDR
2,652.73ORAI
100,000,000IDR
5,305.47ORAI
500,000,000IDR
26,527.39ORAI
1,000,000,000IDR
53,054.79ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $1.13 USD, 1 ORAI = €0.97 EUR, 1 ORAI = ₹100.12 INR, 1 ORAI = Rp18,848.44 IDR, 1 ORAI = $1.58 CAD, 1 ORAI = £0.86 GBP, 1 ORAI = ฿36.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00274
logo BTCBTC
0.000000311
logo ETHETH
0.000009408
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01328
logo BNBBNB
0.00003196
logo SOLSOL
0.0002113
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.67
logo TRXTRX
0.1021
logo STETHSTETH
0.000009414
logo DOGEDOGE
0.1832
logo ADAADA
0.05899
logo WBTCWBTC
0.0000003108
logo HYPEHYPE
0.0007657
logo BCHBCH
0.00005895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide