ORE NetworkORE sang VND:Chuyển đổi ORE Network (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

ORE/VND: 1 ORE ≈ ₫7.13 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ORE Network Thị trường hôm nay

ORE Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE Network chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 563,134,898 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE Network tính bằng VND là ₫105,449,342,150,208.26. Trong 24h qua, giá của ORE Network tính bằng VND đã tăng ₫0.05239, biểu thị mức tăng +0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE Network tính bằng VND là ₫7,980.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang VND

7.13+0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang VND là ₫7.13 VND, với sự thay đổi +0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/VND trong ngày qua.

Giao dịch ORE Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ORE Network sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORE sang VND

logo ORE NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORE
7.13VND
2ORE
14.26VND
3ORE
21.4VND
4ORE
28.53VND
5ORE
35.67VND
6ORE
42.8VND
7ORE
49.94VND
8ORE
57.07VND
9ORE
64.21VND
10ORE
71.34VND
100ORE
713.46VND
500ORE
3,567.32VND
1,000ORE
7,134.64VND
5,000ORE
35,673.22VND
10,000ORE
71,346.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ORE Network
1VND
0.1401ORE
2VND
0.2803ORE
3VND
0.4204ORE
4VND
0.5606ORE
5VND
0.7008ORE
6VND
0.8409ORE
7VND
0.9811ORE
8VND
1.12ORE
9VND
1.26ORE
10VND
1.4ORE
1,000VND
140.16ORE
5,000VND
700.8ORE
10,000VND
1,401.61ORE
50,000VND
7,008.05ORE
100,000VND
14,016.11ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang VND và VND sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORE Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $0 USD, 1 ORE = €0 EUR, 1 ORE = ₹0.02 INR, 1 ORE = Rp4.54 IDR, 1 ORE = $0 CAD, 1 ORE = £0 GBP, 1 ORE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001754
logo BTCBTC
0.0000002048
logo ETHETH
0.000006145
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008671
logo BNBBNB
0.00002091
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001411
logo SMARTSMART
5.75
logo TRXTRX
0.06489
logo STETHSTETH
0.000006188
logo DOGEDOGE
0.1216
logo ADAADA
0.04038
logo WBTCWBTC
0.0000002031
logo HYPEHYPE
0.0005059
logo BCHBCH
0.00003726

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORE Network (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORE Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORE Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORE Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORE Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORE Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORE Network sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORE Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide