Povel DurevDUREV sang JPY:Chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Yên Nhật (JPY)

DUREV/JPY: 1 DUREV ≈ ¥0.7239 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Povel Durev Thị trường hôm nay

Povel Durev đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DUREV chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.7239. Với nguồn cung lưu hành là 95,000,000 DUREV, tổng vốn hóa thị trường của DUREV tính bằng JPY là ¥10,665,375,894.23. Trong 24h qua, giá của DUREV tính bằng JPY đã giảm ¥-0.062, biểu thị mức giảm -7.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DUREV tính bằng JPY là ¥43.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6004.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DUREV sang JPY

¥0.7239-7.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DUREV sang JPY là ¥0.7239 JPY, với sự thay đổi -7.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DUREV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DUREV/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Povel Durev

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Povel DurevDUREV/USDT
Giao ngay
$0.004602
-9.24%

The real-time trading price of DUREV/USDT Spot is $0.004602, with a 24-hour trading change of -9.24%, DUREV/USDT Spot is $0.004602 and -9.24%, and DUREV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Povel Durev sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi DUREV sang JPY

logo Povel DurevSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1DUREV
0.72JPY
2DUREV
1.44JPY
3DUREV
2.17JPY
4DUREV
2.89JPY
5DUREV
3.61JPY
6DUREV
4.34JPY
7DUREV
5.06JPY
8DUREV
5.79JPY
9DUREV
6.51JPY
10DUREV
7.23JPY
1,000DUREV
723.99JPY
5,000DUREV
3,619.99JPY
10,000DUREV
7,239.99JPY
50,000DUREV
36,199.97JPY
100,000DUREV
72,399.94JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang DUREV

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Povel Durev
1JPY
1.38DUREV
2JPY
2.76DUREV
3JPY
4.14DUREV
4JPY
5.52DUREV
5JPY
6.9DUREV
6JPY
8.28DUREV
7JPY
9.66DUREV
8JPY
11.04DUREV
9JPY
12.43DUREV
10JPY
13.81DUREV
100JPY
138.12DUREV
500JPY
690.6DUREV
1,000JPY
1,381.21DUREV
5,000JPY
6,906.08DUREV
10,000JPY
13,812.16DUREV

Bảng chuyển đổi số tiền DUREV sang JPY và JPY sang DUREV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DUREV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang DUREV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Povel Durev phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DUREV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DUREV = $0 USD, 1 DUREV = €0 EUR, 1 DUREV = ₹0.41 INR, 1 DUREV = Rp78.14 IDR, 1 DUREV = $0.01 CAD, 1 DUREV = £0 GBP, 1 DUREV = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.3065
logo BTCBTC
0.00003578
logo ETHETH
0.001082
logo USDTUSDT
3.22
logo XRPXRP
1.5
logo BNBBNB
0.003596
logo USDCUSDC
3.22
logo SOLSOL
0.02414
logo SMARTSMART
976.86
logo TRXTRX
11.11
logo STETHSTETH
0.00108
logo DOGEDOGE
21.07
logo ADAADA
6.95
logo WBTCWBTC
0.00003594
logo HYPEHYPE
0.08048
logo BCHBCH
0.006611

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng DUREV của bạn

Nhập số lượng DUREV của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Povel Durev hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Povel Durev.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Povel Durev sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Povel Durev sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Povel Durev sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide