Refund (Base)RFND sang USD:Chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Đô la Mỹ (USD)

RFND/USD: 1 RFND ≈ $0.0000001175 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Refund (Base) Thị trường hôm nay

Refund (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund (Base) chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0000001175. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RFND, tổng vốn hóa thị trường của Refund (Base) tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Refund (Base) tính bằng USD đã tăng $0.000000001379, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund (Base) tính bằng USD là $0.0000002181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000006421.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFND sang USD

$0.0000001175+1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFND sang USD là $0.0000001175 USD, với sự thay đổi +1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFND/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFND/USD trong ngày qua.

Giao dịch Refund (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RFND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RFND/-- Spot is -- and --, and RFND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Refund (Base) sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi RFND sang USD

logo Refund (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1RFND
0USD
2RFND
0USD
3RFND
0USD
4RFND
0USD
5RFND
0USD
6RFND
0USD
7RFND
0USD
8RFND
0USD
9RFND
0USD
10RFND
0USD
1,000,000,000RFND
117.53USD
5,000,000,000RFND
587.67USD
10,000,000,000RFND
1,175.34USD
50,000,000,000RFND
5,876.7USD
100,000,000,000RFND
11,753.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang RFND

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund (Base)
1USD
8,508,176.35RFND
2USD
17,016,352.71RFND
3USD
25,524,529.07RFND
4USD
34,032,705.42RFND
5USD
42,540,881.78RFND
6USD
51,049,058.14RFND
7USD
59,557,234.5RFND
8USD
68,065,410.85RFND
9USD
76,573,587.21RFND
10USD
85,081,763.57RFND
100USD
850,817,635.74RFND
500USD
4,254,088,178.73RFND
1,000USD
8,508,176,357.47RFND
5,000USD
42,540,881,787.39RFND
10,000USD
85,081,763,574.79RFND

Bảng chuyển đổi số tiền RFND sang USD và USD sang RFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 RFND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang RFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFND = $0 USD, 1 RFND = €0 EUR, 1 RFND = ₹0 INR, 1 RFND = Rp0 IDR, 1 RFND = $0 CAD, 1 RFND = £0 GBP, 1 RFND = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
49.95
logo BTCBTC
0.005759
logo ETHETH
0.1768
logo USDTUSDT
500.28
logo XRPXRP
241.89
logo BNBBNB
0.5854
logo USDCUSDC
499.9
logo SOLSOL
3.84
logo TRXTRX
1,807.33
logo SMARTSMART
170,660.11
logo STETHSTETH
0.1768
logo DOGEDOGE
3,418.33
logo ADAADA
1,214.18
logo BCHBCH
0.9156
logo WBTCWBTC
0.005767
logo LINKLINK
39.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng RFND của bạn

Nhập số lượng RFND của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund (Base) hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund (Base) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund (Base) sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide