RenzoREZ sang IDR:Chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

REZ/IDR: 1 REZ ≈ Rp112.88 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp112.88. Với nguồn cung lưu hành là 4,501,378,286.73 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng IDR là Rp8,492,429,942,902,659.12. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng IDR đã giảm Rp-3.79, biểu thị mức giảm -3.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng IDR là Rp4,429.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp99.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang IDR

Rp112.88-3.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang IDR là Rp112.88 IDR, với sự thay đổi -3.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.00672
-3.75%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.006741
-4.21%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00669
-4.15%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.00672, with a 24-hour trading change of -3.75%, REZ/USDT Spot is $0.00672 and -3.75%, and REZ/USDT Perpetual is $0.00669 and -4.15%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi REZ sang IDR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REZ
112.88IDR
2REZ
225.76IDR
3REZ
338.64IDR
4REZ
451.52IDR
5REZ
564.4IDR
6REZ
677.29IDR
7REZ
790.17IDR
8REZ
903.05IDR
9REZ
1,015.93IDR
10REZ
1,128.81IDR
100REZ
11,288.17IDR
500REZ
56,440.87IDR
1,000REZ
112,881.75IDR
5,000REZ
564,408.78IDR
10,000REZ
1,128,817.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1IDR
0.008858REZ
2IDR
0.01771REZ
3IDR
0.02657REZ
4IDR
0.03543REZ
5IDR
0.04429REZ
6IDR
0.05315REZ
7IDR
0.06201REZ
8IDR
0.07087REZ
9IDR
0.07972REZ
10IDR
0.08858REZ
100,000IDR
885.88REZ
500,000IDR
4,429.41REZ
1,000,000IDR
8,858.82REZ
5,000,000IDR
44,294.13REZ
10,000,000IDR
88,588.27REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang IDR và IDR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹0.6 INR, 1 REZ = Rp112.88 IDR, 1 REZ = $0.01 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002744
logo BTCBTC
0.0000003195
logo ETHETH
0.000009756
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.0136
logo BNBBNB
0.00003275
logo SOLSOL
0.0002198
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.78
logo TRXTRX
0.1026
logo STETHSTETH
0.000009742
logo DOGEDOGE
0.1921
logo ADAADA
0.06252
logo WBTCWBTC
0.00000032
logo HYPEHYPE
0.0007957
logo BCHBCH
0.0000626

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide