Runes terminalRUNI sang CNY:Chuyển đổi Runes terminal (RUNI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RUNI/CNY: 1 RUNI ≈ ¥0.1156 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Runes terminal Thị trường hôm nay

Runes terminal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Runes terminal chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1156. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,530,500 RUNI, tổng vốn hóa thị trường của Runes terminal tính bằng CNY là ¥2,078,812.68. Trong 24h qua, giá của Runes terminal tính bằng CNY đã tăng ¥0.03523, biểu thị mức tăng +44.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Runes terminal tính bằng CNY là ¥20.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNI sang CNY

¥0.1156+44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNI sang CNY là ¥0.1156 CNY, với sự thay đổi +44.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUNI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Runes terminal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Runes terminalRUNI/USDT
Giao ngay
$0.01616
+45.88%

The real-time trading price of RUNI/USDT Spot is $0.01616, with a 24-hour trading change of +45.88%, RUNI/USDT Spot is $0.01616 and +45.88%, and RUNI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Runes terminal sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RUNI sang CNY

logo Runes terminalSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RUNI
0.11CNY
2RUNI
0.23CNY
3RUNI
0.34CNY
4RUNI
0.46CNY
5RUNI
0.57CNY
6RUNI
0.69CNY
7RUNI
0.8CNY
8RUNI
0.92CNY
9RUNI
1.04CNY
10RUNI
1.15CNY
1,000RUNI
115.57CNY
5,000RUNI
577.87CNY
10,000RUNI
1,155.74CNY
50,000RUNI
5,778.71CNY
100,000RUNI
11,557.43CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RUNI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Runes terminal
1CNY
8.65RUNI
2CNY
17.3RUNI
3CNY
25.95RUNI
4CNY
34.6RUNI
5CNY
43.26RUNI
6CNY
51.91RUNI
7CNY
60.56RUNI
8CNY
69.21RUNI
9CNY
77.87RUNI
10CNY
86.52RUNI
100CNY
865.24RUNI
500CNY
4,326.21RUNI
1,000CNY
8,652.43RUNI
5,000CNY
43,262.18RUNI
10,000CNY
86,524.36RUNI

Bảng chuyển đổi số tiền RUNI sang CNY và CNY sang RUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUNI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Runes terminal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNI = $0.02 USD, 1 RUNI = €0.01 EUR, 1 RUNI = ₹1.44 INR, 1 RUNI = Rp271.89 IDR, 1 RUNI = $0.02 CAD, 1 RUNI = £0.01 GBP, 1 RUNI = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.4
logo BTCBTC
0.0007375
logo ETHETH
0.02226
logo USDTUSDT
70.39
logo XRPXRP
31.67
logo BNBBNB
0.07561
logo SOLSOL
0.5052
logo USDCUSDC
70.32
logo SMARTSMART
20,631.93
logo TRXTRX
238.9
logo STETHSTETH
0.02228
logo DOGEDOGE
433.44
logo ADAADA
140.41
logo WBTCWBTC
0.0007378
logo HYPEHYPE
1.82
logo BCHBCH
0.1401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Runes terminal (RUNI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RUNI của bạn

Nhập số lượng RUNI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Runes terminal hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Runes terminal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Runes terminal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Runes terminal sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Runes terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide