StafiFIS sang CNY:Chuyển đổi Stafi (FIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FIS/CNY: 1 FIS ≈ ¥0.4114 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Stafi Thị trường hôm nay

Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4114. Với nguồn cung lưu hành là 154,664,560.99 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng CNY là ¥452,163,327.55. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05182, biểu thị mức giảm -11.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng CNY là ¥33.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3332.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang CNY

¥0.4114-11.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang CNY là ¥0.4114 CNY, với sự thay đổi -11.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Stafi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StafiFIS/USDT
Giao ngay
$0.05799
-11.33%
logo StafiFIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05791
-11.32%

The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.05799, with a 24-hour trading change of -11.33%, FIS/USDT Spot is $0.05799 and -11.33%, and FIS/USDT Perpetual is $0.05791 and -11.32%.

Bảng chuyển đổi Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FIS sang CNY

logo StafiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FIS
0.41CNY
2FIS
0.82CNY
3FIS
1.23CNY
4FIS
1.64CNY
5FIS
2.06CNY
6FIS
2.47CNY
7FIS
2.88CNY
8FIS
3.29CNY
9FIS
3.7CNY
10FIS
4.12CNY
1,000FIS
412.13CNY
5,000FIS
2,060.68CNY
10,000FIS
4,121.36CNY
50,000FIS
20,606.82CNY
100,000FIS
41,213.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FIS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Stafi
1CNY
2.42FIS
2CNY
4.85FIS
3CNY
7.27FIS
4CNY
9.7FIS
5CNY
12.13FIS
6CNY
14.55FIS
7CNY
16.98FIS
8CNY
19.41FIS
9CNY
21.83FIS
10CNY
24.26FIS
100CNY
242.63FIS
500CNY
1,213.19FIS
1,000CNY
2,426.38FIS
5,000CNY
12,131.9FIS
10,000CNY
24,263.81FIS

Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang CNY và CNY sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stafi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.06 USD, 1 FIS = €0.05 EUR, 1 FIS = ₹5.14 INR, 1 FIS = Rp967.76 IDR, 1 FIS = $0.08 CAD, 1 FIS = £0.04 GBP, 1 FIS = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.4
logo BTCBTC
0.0007412
logo ETHETH
0.02208
logo USDTUSDT
70.41
logo XRPXRP
31.19
logo BNBBNB
0.07562
logo SOLSOL
0.4996
logo USDCUSDC
70.33
logo SMARTSMART
20,718.15
logo TRXTRX
240.42
logo STETHSTETH
0.02212
logo DOGEDOGE
437.29
logo ADAADA
143.25
logo WBTCWBTC
0.0007403
logo HYPEHYPE
1.83
logo BCHBCH
0.1441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Stafi (FIS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FIS của bạn

Nhập số lượng FIS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide