VoxiesVOXEL sang IDR:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VOXEL/IDR: 1 VOXEL ≈ Rp527.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp527.5. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng IDR là Rp2,144,833,779,168,634.32. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng IDR đã giảm Rp-9.6, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng IDR là Rp78,557.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp318.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang IDR

Rp527.5-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang IDR là Rp527.5 IDR, với sự thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.03127
-2.15%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0313
-1.79%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.03127, with a 24-hour trading change of -2.15%, VOXEL/USDT Spot is $0.03127 and -2.15%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.0313 and -1.79%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VOXEL sang IDR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VOXEL
527.5IDR
2VOXEL
1,055.01IDR
3VOXEL
1,582.51IDR
4VOXEL
2,110.02IDR
5VOXEL
2,637.53IDR
6VOXEL
3,165.03IDR
7VOXEL
3,692.54IDR
8VOXEL
4,220.05IDR
9VOXEL
4,747.55IDR
10VOXEL
5,275.06IDR
100VOXEL
52,750.64IDR
500VOXEL
263,753.21IDR
1,000VOXEL
527,506.42IDR
5,000VOXEL
2,637,532.11IDR
10,000VOXEL
5,275,064.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VOXEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1IDR
0.001895VOXEL
2IDR
0.003791VOXEL
3IDR
0.005687VOXEL
4IDR
0.007582VOXEL
5IDR
0.009478VOXEL
6IDR
0.01137VOXEL
7IDR
0.01326VOXEL
8IDR
0.01516VOXEL
9IDR
0.01706VOXEL
10IDR
0.01895VOXEL
100,000IDR
189.57VOXEL
500,000IDR
947.85VOXEL
1,000,000IDR
1,895.71VOXEL
5,000,000IDR
9,478.55VOXEL
10,000,000IDR
18,957.11VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang IDR và IDR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.03 USD, 1 VOXEL = €0.03 EUR, 1 VOXEL = ₹2.78 INR, 1 VOXEL = Rp524.33 IDR, 1 VOXEL = $0.04 CAD, 1 VOXEL = £0.02 GBP, 1 VOXEL = ฿1.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002785
logo BTCBTC
0.0000003233
logo ETHETH
0.000009831
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01387
logo BNBBNB
0.0000329
logo USDCUSDC
0.02989
logo SOLSOL
0.0002275
logo SMARTSMART
9.11
logo TRXTRX
0.102
logo STETHSTETH
0.000009856
logo DOGEDOGE
0.1932
logo ADAADA
0.06398
logo WBTCWBTC
0.0000003231
logo HYPEHYPE
0.0007946
logo BCHBCH
0.00005982

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide